Converter-BG

1 A ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Vaulta bằng 0.4553 Pound Sterling.

1 A = 0.4553 GBP

Chuyển đổi 1 Vaulta thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

A/GBP tỷ lệ: 1 A = 0.4553 GBP

Mua Vaulta (A)

Chuyển thành

từ
a
AVaulta
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/01 03:00

Vaulta Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Vaulta0.4553 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Vaulta có giá trị là 0.4553 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 2.196354 Vaulta.

Giá trị của Vaulta đã thay đổi -0.8% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,568,585,571.3578 Vaulta, Vaulta hiện có vốn hóa thị trường là £ 730,241,042.32627

    Vaulta Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    A ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1A
      0.4553GBP
    • 10A
      4.55307GBP
    • 11A
      5.00838GBP
    • 27A
      12.29331GBP
    • 50A
      22.76539GBP
    • 54A
      24.58662GBP
    • 75A
      34.14808GBP
    • 200A
      91.06157GBP
    • 300A
      136.59235GBP
    • 500A
      227.65392GBP
    • 1000A
      455.30785GBP
    • 1024A
      466.23524GBP

    GBP ĐẾN A

    • Số lượng
    • 1GBP
      2.1963A
    • 10GBP
      21.9631A
    • 11GBP
      24.1594A
    • 27GBP
      59.3005A
    • 50GBP
      109.8158A
    • 54GBP
      118.601A
    • 75GBP
      164.7237A
    • 200GBP
      439.2632A
    • 300GBP
      658.8948A
    • 500GBP
      1,098.158A
    • 1000GBP
      2,196.3161A
    • 1024GBP
      2,249.0277A

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Vaulta Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,461.108,938,595.8492,055.30598,039.838,062,387.994,094,436.83
    ETHEthereum2,516.20215,308.602,217.3814,405.29194,202.9298,624.82
    USDTTether USDt1.0085.590.881485.7277.2039.20
    BNBBinance Coin656.0456,136.87578.133,755.8550,634.0425,714.20
    XRPXRP2.16185.211.9012.39167.0584.84
    SOLSolana154.8213,248.04136.43886.3611,949.406,068.43
    USDCUSD Coin0.9997385.540.881005.7277.1639.18
    ADACardano0.6785458.060.597953.8852.3726.59
    AVAXAvalanche20.691,771.1718.24118.501,597.55811.30
    DOGEDogecoin0.1900416.260.167471.0814.667.44

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • cheems

      CHEEMS

      Cheems
    • sis

      SIS

      Symbiosis Finance
    • nmkr

      NMKR

      NMKR
    • icp

      ICP

      Internet Computer
    • idex

      IDEX

      IDEX
    • tr3

      TR3

      Tr3zor
    • coc

      COC

      Coin of champions
    • polyx

      POLYX

      Polymesh
    • ki_old

      KI_OLD

      Genopets KI
    • bnbxbt

      BNBXBT

      BNBXBT

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong A?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Vaulta với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Vaulta?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.