Converter-BG

1 ZRO ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử LayerZero bằng 1.56781 Euro.

1 ZRO = 1.56781 EUR

Chuyển đổi 1 LayerZero thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ZRO/EUR tỷ lệ: 1 ZRO = 1.56781 EUR

Mua LayerZero (ZRO)

Chuyển thành

từ
zro
ZROLayerZero
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/24 16:00

LayerZero Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của LayerZero1.56781 EUR . Điều này có nghĩa là 1 LayerZero có giá trị là 1.56781 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.637832 LayerZero.

Giá trị của LayerZero đã thay đổi +15.86% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +1.16% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 336,570,748.03217053 LayerZero, LayerZero hiện có vốn hóa thị trường là € 462,850,997.29959

    LayerZero Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ZRO ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.0005ZRO
      0.00078EUR
    • 0.04ZRO
      0.06271EUR
    • 0.08ZRO
      0.12542EUR
    • 0.8912ZRO
      1.39724EUR
    • 1ZRO
      1.56781EUR
    • 2ZRO
      3.13563EUR
    • 2.5ZRO
      3.91954EUR
    • 12ZRO
      18.81383EUR
    • 25ZRO
      39.19549EUR
    • 100ZRO
      156.78196EUR
    • 200ZRO
      313.56392EUR
    • 1024ZRO
      1,605.44727EUR

    EUR ĐẾN ZRO

    • Số lượng
    • 0.0005EUR
      0.00031891ZRO
    • 0.04EUR
      0.02551313ZRO
    • 0.08EUR
      0.05102627ZRO
    • 0.8912EUR
      0.56843274ZRO
    • 1EUR
      0.63782848ZRO
    • 2EUR
      1.27565696ZRO
    • 2.5EUR
      1.5945712ZRO
    • 12EUR
      7.6539418ZRO
    • 25EUR
      15.94571209ZRO
    • 100EUR
      63.78284839ZRO
    • 200EUR
      127.56569678ZRO
    • 1024EUR
      653.13636755ZRO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    LayerZero Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin105,290.039,051,105.0090,707.78579,105.718,252,857.044,171,731.45
    ETHEthereum2,444.98210,179.872,106.3613,447.68191,643.3896,873.69
    USDTTether USDt1.0085.990.861815.5078.4139.63
    BNBBinance Coin640.7655,082.74552.023,524.2950,224.8025,388.10
    XRPXRP2.18188.251.8812.04171.6586.76
    SOLSolana144.3212,406.82124.33793.8111,312.625,718.41
    USDCUSD Coin1.0085.980.861745.5078.4039.63
    ADACardano0.5856850.340.504563.2245.9023.20
    AVAXAvalanche18.191,563.8115.67100.051,425.89720.77
    DOGEDogecoin0.1640514.100.141330.9023212.856.50

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • paxg

      PAXG

      PAX Gold
    • o3

      O3

      O3Swap
    • ghc

      GHC

      Galaxy Heroes Coin
    • inj_bep20

      INJ_BEP20

      Injective Protocol
    • usdc_avax

      USDC_AVAX

      1
    • mbx

      MBX

      MobiePay
    • drift

      DRIFT

      Drift
    • zk

      ZK

      zkSync
    • sps

      SPS

      Splintershards
    • bal

      BAL

      Balancer

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ZRO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu LayerZero với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong LayerZero?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.