Converter-BG

1 ZKF ĐẾN USD

1 Tiền điện tử ZKfair bằng 0 United States Dollar.

1 ZKF = 0 USD

Chuyển đổi 1 ZKfair thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ZKF/USD tỷ lệ: 1 ZKF = 0 USD

Mua ZKfair (ZKF)

Chuyển thành

từ
zkf
ZKFZKfair
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/01 03:58

ZKfair Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của ZKfair0 USD . Điều này có nghĩa là 1 ZKfair có giá trị là 0 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 0 ZKfair.

Giá trị của ZKfair đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +62.5% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 10,000,000,000 ZKfair, ZKfair hiện có vốn hóa thị trường là $ 392,836.42687

    ZKfair Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ZKF ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1ZKF
      0USD
    • 30ZKF
      0USD
    • 35ZKF
      0USD
    • 37ZKF
      0USD
    • 54ZKF
      0USD
    • 77ZKF
      0USD
    • 100ZKF
      0USD
    • 300ZKF
      0USD
    • 500ZKF
      0USD
    • 1000ZKF
      0USD
    • 2000ZKF
      0USD
    • 5000ZKF
      0USD

    USD ĐẾN ZKF

    • Số lượng
    • 1USD
      0ZKF
    • 30USD
      0ZKF
    • 35USD
      0ZKF
    • 37USD
      0ZKF
    • 54USD
      0ZKF
    • 77USD
      0ZKF
    • 100USD
      0ZKF
    • 300USD
      0ZKF
    • 500USD
      0ZKF
    • 1000USD
      0ZKF
    • 2000USD
      0ZKF
    • 5000USD
      0ZKF

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    ZKfair Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin107,097.879,165,960.3490,844.48581,680.778,374,626.594,265,986.69
    ETHEthereum2,476.02211,909.972,100.2513,448.01193,614.9498,626.34
    USDTTether USDt1.0085.600.848435.4378.2139.84
    BNBBinance Coin654.0155,973.89554.763,552.1551,141.4426,051.15
    XRPXRP2.22190.591.8812.09174.1388.70
    SOLSolana152.8913,085.18129.68830.3911,955.496,090.05
    USDCUSD Coin0.9999885.580.848225.4378.1939.83
    ADACardano0.5671348.530.481063.0844.3422.59
    AVAXAvalanche17.621,508.0114.9495.691,377.81701.85
    DOGEDogecoin0.1640514.040.139160.8910412.826.53

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • gno

      GNO

      Gnosis
    • usdd_old

      USDD_OLD

      Decentralized USD
    • dpx

      DPX

      Dopex
    • blok

      BLOK

      Bloktopia
    • slice

      SLICE

      Tranche Finance
    • peipei

      PEIPEI

      PeiPei
    • j

      J

      Jambo
    • avg

      AVG

      Avocado DAO Token
    • rook

      ROOK

      KeeperDAO
    • bone

      BONE

      Bone

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ZKF?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu ZKfair với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong ZKfair?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.