Converter-BG

1 ZEN ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Horizen bằng 883.10478 Indian Rupee.

1 ZEN = 883.10478 INR

Chuyển đổi 1 Horizen thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ZEN/INR tỷ lệ: 1 ZEN = 883.10478 INR

Mua Horizen (ZEN)

Chuyển thành

từ
zen
ZENHorizen
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/06 10:00

Horizen Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Horizen883.10478 INR . Điều này có nghĩa là 1 Horizen có giá trị là 883.10478 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.001132 Horizen.

Giá trị của Horizen đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 17,430,062.59069538 Horizen, Horizen hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 13,985,374,197.34656

    Horizen Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ZEN ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.00011ZEN
      0.09714INR
    • 0.007ZEN
      6.18173INR
    • 0.01ZEN
      8.83104INR
    • 0.015ZEN
      13.24657INR
    • 0.081ZEN
      71.53148INR
    • 0.1ZEN
      88.31047INR
    • 0.2ZEN
      176.62095INR
    • 0.4ZEN
      353.24191INR
    • 1ZEN
      883.10478INR
    • 3ZEN
      2,649.31434INR
    • 8ZEN
      7,064.83824INR
    • 1000ZEN
      883,104.78047INR

    INR ĐẾN ZEN

    • Số lượng
    • 0.00011INR
      0ZEN
    • 0.007INR
      0ZEN
    • 0.01INR
      0.00001ZEN
    • 0.015INR
      0.00001ZEN
    • 0.081INR
      0.00009ZEN
    • 0.1INR
      0.00011ZEN
    • 0.2INR
      0.00022ZEN
    • 0.4INR
      0.00045ZEN
    • 1INR
      0.00113ZEN
    • 3INR
      0.00339ZEN
    • 8INR
      0.00905ZEN
    • 1000INR
      1.13236ZEN

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Horizen Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin124,129.0111,021,601.46106,401.40662,414.5010,296,152.135,175,639.47
    ETHEthereum4,563.40405,191.183,911.6724,352.58378,521.22190,273.93
    USDTTether USDt1.0088.820.857495.3382.9741.71
    BNBBinance Coin1,217.31108,086.841,043.456,496.17100,972.4950,756.55
    XRPXRP2.99265.752.5615.97248.26124.79
    SOLSolana232.7420,665.58199.501,242.0319,305.369,704.36
    USDCUSD Coin0.9999688.780.857155.3382.9441.69
    ADACardano0.8508775.550.729354.5470.5735.47
    AVAXAvalanche30.442,702.9926.09162.452,525.081,269.30
    DOGEDogecoin0.2583922.940.221491.3721.4310.77

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • gsail

      GSAIL

      SolanaSail Governance Token V2
    • ssv

      SSV

      ssv.network
    • chat

      CHAT

      OpenChat
    • web3

      WEB3

      Web3 Inu
    • zeta

      ZETA

      Zetachain
    • bel

      BEL

      Bella Protocol
    • imx

      IMX

      Immutable X
    • xms

      XMS

      Mars Ecosystem Token
    • ogv

      OGV

      Origin Dollar Governance
    • shrap

      SHRAP

      Shrapnel

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ZEN?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Horizen với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Horizen?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.