Converter-BG

1 ZBT ĐẾN USD

1 Tiền điện tử ZEROBASE bằng 0 United States Dollar.

1 ZBT = 0 USD

Chuyển đổi 1 ZEROBASE thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ZBT/USD tỷ lệ: 1 ZBT = 0 USD

Mua ZEROBASE (ZBT)

Chuyển thành

từ
zbt
ZBTZEROBASE
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/17 02:58

ZEROBASE Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của ZEROBASE0 USD . Điều này có nghĩa là 1 ZEROBASE có giá trị là 0 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 0 ZEROBASE.

Giá trị của ZEROBASE đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 ZEROBASE, ZEROBASE hiện có vốn hóa thị trường là $ 0

    ZEROBASE Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ZBT ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1ZBT
      0USD
    • 10ZBT
      0USD
    • 11ZBT
      0USD
    • 12.5ZBT
      0USD
    • 25ZBT
      0USD
    • 27ZBT
      0USD
    • 30ZBT
      0USD
    • 54ZBT
      0USD
    • 200ZBT
      0USD
    • 300ZBT
      0USD
    • 1000ZBT
      0USD
    • 2000ZBT
      0USD

    USD ĐẾN ZBT

    • Số lượng
    • 1USD
      0ZBT
    • 10USD
      0ZBT
    • 11USD
      0ZBT
    • 12.5USD
      0ZBT
    • 25USD
      0ZBT
    • 27USD
      0ZBT
    • 30USD
      0ZBT
    • 54USD
      0ZBT
    • 200USD
      0ZBT
    • 300USD
      0ZBT
    • 1000USD
      0ZBT
    • 2000USD
      0ZBT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    ZEROBASE Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin109,099.399,601,131.0293,205.25594,088.988,781,701.834,575,950.48
    ETHEthereum3,930.06345,859.353,357.5121,400.73316,341.23164,838.41
    USDTTether USDt1.0088.030.854575.4480.5141.95
    BNBBinance Coin1,150.39101,238.50982.796,264.3392,598.0848,250.81
    XRPXRP2.36208.012.0112.87190.2699.14
    SOLSolana186.9816,455.48159.741,018.2115,051.057,842.77
    USDCUSD Coin0.9999587.990.854275.4480.4841.94
    ADACardano0.6509957.290.556153.5452.4027.30
    AVAXAvalanche21.001,848.8117.94114.391,691.01881.15
    DOGEDogecoin0.1903316.750.162611.0315.327.98

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • pym

      PYM

      Playermon
    • usdr

      USDR

      StablR USD
    • pepe2

      PEPE2

      Pepe 2.0
    • angle

      ANGLE

      Angle
    • rbls

      RBLS

      Rebel Bots
    • grok

      GROK

      Grok
    • dodo

      DODO

      DODO
    • somi

      SOMI

      Somnia
    • tlos

      TLOS

      Telos
    • cow

      COW

      CoW Protocol

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ZBT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu ZEROBASE với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong ZEROBASE?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.