Converter-BG

1 XRP ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử XRP bằng 2.12666 Euro.

1 XRP = 2.12666 EUR

Chuyển đổi 1 XRP thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XRP/EUR tỷ lệ: 1 XRP = 2.12666 EUR

Mua XRP (XRP)

Chuyển thành

từ
xrp
XRPXRP
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/11/11 12:00

XRP Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của XRP2.12666 EUR . Điều này có nghĩa là 1 XRP có giá trị là 2.12666 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.47022 XRP.

Giá trị của XRP đã thay đổi -2.69% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +8.69% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 60,107,199,237 XRP, XRP hiện có vốn hóa thị trường là € 128,924,716,601.49608

    XRP Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XRP ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.0025XRP
      0.00531EUR
    • 0.025XRP
      0.05316EUR
    • 0.081XRP
      0.17225EUR
    • 0.11XRP
      0.23393EUR
    • 0.2XRP
      0.42533EUR
    • 0.35XRP
      0.74433EUR
    • 0.39XRP
      0.82939EUR
    • 1XRP
      2.12666EUR
    • 5XRP
      10.6333EUR
    • 25XRP
      53.16652EUR
    • 69XRP
      146.7396EUR
    • 200XRP
      425.33219EUR

    EUR ĐẾN XRP

    • Số lượng
    • 0.0025EUR
      0.00117555XRP
    • 0.025EUR
      0.01175551XRP
    • 0.081EUR
      0.03808787XRP
    • 0.11EUR
      0.05172427XRP
    • 0.2EUR
      0.09404413XRP
    • 0.35EUR
      0.16457724XRP
    • 0.39EUR
      0.18338607XRP
    • 1EUR
      0.47022069XRP
    • 5EUR
      2.35110347XRP
    • 25EUR
      11.75551736XRP
    • 69EUR
      32.44522791XRP
    • 200EUR
      94.04413889XRP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    XRP Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin105,218.879,314,406.8190,924.99559,059.448,556,815.874,442,256.81
    ETHEthereum3,580.41316,953.143,094.0219,023.82291,173.63151,162.31
    USDTTether USDt1.0088.520.864205.3181.3242.22
    BNBBinance Coin982.9887,017.70849.445,222.8879,940.0841,500.76
    XRPXRP2.46217.852.1213.07200.13103.90
    SOLSolana163.7414,495.10141.49870.0013,316.136,913.05
    USDCUSD Coin1.0088.520.864165.3181.3242.21
    ADACardano0.5820651.520.502993.0947.3324.57
    AVAXAvalanche17.771,573.7915.3694.461,445.79750.58
    DOGEDogecoin0.1776715.720.153530.9440414.447.50

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • sol

      SOL

      Solana
    • ryo

      RYO

      RYO Coin
    • dbr

      DBR

      deBridge
    • ksm

      KSM

      Kusama
    • bnb_erc20

      BNB_ERC20

      BNB ERC20
    • itgr

      ITGR

      Integral
    • aixrp

      AIXRP

      AIXRP
    • clanker

      CLANKER

      tokenbot
    • srx

      SRX

      StorX Network
    • coti

      COTI

      COTI
    • dcb

      DCB

      Decubate

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XRP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu XRP với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong XRP?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.