Converter-BG

1 XRP ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử XRP bằng 2.36139 Euro.

1 XRP = 2.36139 EUR

Chuyển đổi 1 XRP thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XRP/EUR tỷ lệ: 1 XRP = 2.36139 EUR

Mua XRP (XRP)

Chuyển thành

từ
xrp
XRPXRP
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/09/26 02:00

XRP Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của XRP2.36118 EUR . Điều này có nghĩa là 1 XRP có giá trị là 2.36118 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.423517 XRP.

Giá trị của XRP đã thay đổi -5.16% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -10.17% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 59,777,241,479 XRP, XRP hiện có vốn hóa thị trường là € 145,922,767,133.97425

    XRP Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XRP ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.0025XRP
      0.0059EUR
    • 0.025XRP
      0.05902EUR
    • 0.081XRP
      0.19125EUR
    • 0.11XRP
      0.25973EUR
    • 0.2XRP
      0.47223EUR
    • 0.35XRP
      0.82641EUR
    • 0.39XRP
      0.92086EUR
    • 1XRP
      2.36118EUR
    • 5XRP
      11.80593EUR
    • 25XRP
      59.02969EUR
    • 69XRP
      162.92195EUR
    • 200XRP
      472.23755EUR

    EUR ĐẾN XRP

    • Số lượng
    • 0.0025EUR
      0.00105878XRP
    • 0.025EUR
      0.01058789XRP
    • 0.081EUR
      0.03430476XRP
    • 0.11EUR
      0.04658672XRP
    • 0.2EUR
      0.08470313XRP
    • 0.35EUR
      0.14823048XRP
    • 0.39EUR
      0.1651711XRP
    • 1EUR
      0.42351565XRP
    • 5EUR
      2.11757828XRP
    • 25EUR
      10.58789143XRP
    • 69EUR
      29.22258037XRP
    • 200EUR
      84.7031315XRP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    XRP Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin109,637.199,732,976.3593,964.67588,126.829,203,844.534,557,585.36
    ETHEthereum3,947.76350,460.653,383.4321,177.00331,407.91164,107.49
    USDTTether USDt1.0088.820.857565.3683.9941.59
    BNBBinance Coin949.5984,299.43813.845,093.8979,716.5139,474.24
    XRPXRP2.75244.572.3614.77231.27114.52
    SOLSolana196.1217,410.61168.081,052.0516,464.098,152.73
    USDCUSD Coin0.9999088.760.856975.3683.9441.56
    ADACardano0.7756168.850.664734.1665.1132.24
    AVAXAvalanche28.252,508.1324.21151.552,371.771,174.46
    DOGEDogecoin0.2259720.060.193671.2118.979.39

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • sol

      SOL

      Solana
    • foxsy

      FOXSY

      Foxsy AI
    • cfx

      CFX

      Conflux
    • egs

      EGS

      EdgeSwap
    • itgr

      ITGR

      Integral
    • fyn

      FYN

      Affyn
    • ghst

      GHST

      Aavegotchi
    • sign

      SIGN

      Sign
    • mew

      MEW

      cat in a dogs world
    • rain

      RAIN

      Rainmaker Games
    • xmeta

      XMETA

      XMetaversal

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XRP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu XRP với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong XRP?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.