Converter-BG

1 XEC ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử eCash bằng 0.04417 South Korean Won.

1 XEC = 0.04417 KRW

Chuyển đổi 1 eCash thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XEC/KRW tỷ lệ: 1 XEC = 0.04417 KRW

Mua eCash (XEC)

Chuyển thành

từ
xec
XECeCash
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/10/10 04:58

eCash Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của eCash0.04417 KRW . Điều này có nghĩa là 1 eCash có giá trị là 0.04417 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 22.6398 eCash.

Giá trị của eCash đã thay đổi -3.59% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -4.93% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 19,767,089,048,090 eCash, eCash hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 951,757,907,856.68058

    eCash Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XEC ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 1XEC
      0.04417KRW
    • 12.5XEC
      0.55217KRW
    • 16XEC
      0.70678KRW
    • 25XEC
      1.10434KRW
    • 35XEC
      1.54608KRW
    • 50XEC
      2.20869KRW
    • 75XEC
      3.31303KRW
    • 100XEC
      4.41738KRW
    • 500XEC
      22.08692KRW
    • 1024XEC
      45.23402KRW
    • 2000XEC
      88.34769KRW
    • 5000XEC
      220.86924KRW

    KRW ĐẾN XEC

    • Số lượng
    • 1KRW
      22.63782846XEC
    • 12.5KRW
      282.97285575XEC
    • 16KRW
      362.20525536XEC
    • 25KRW
      565.9457115XEC
    • 35KRW
      792.3239961XEC
    • 50KRW
      1,131.891423XEC
    • 75KRW
      1,697.8371345XEC
    • 100KRW
      2,263.782846XEC
    • 500KRW
      11,318.91423003XEC
    • 1024KRW
      23,181.1363431XEC
    • 2000KRW
      45,275.65692013XEC
    • 5000KRW
      113,189.14230034XEC

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    eCash Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin60,790.435,103,934.3255,564.58340,268.375,896,702.672,083,057.04
    ETHEthereum2,390.89200,738.152,185.3513,382.78231,917.8081,926.80
    USDTTether USDt0.9990283.870.913145.5996.9034.23
    BNBBinance Coin569.6747,829.66520.703,188.7055,258.8019,520.61
    XRPXRP0.5253344.100.480172.9450.9518.00
    SOLSolana139.4011,704.73127.42780.3213,522.774,777.02
    USDCUSD Coin0.9998983.950.913945.5996.9934.26
    ADACardano0.3388628.450.309731.8932.8611.61
    AVAXAvalanche25.872,172.2623.64144.822,509.67886.56
    DOGEDogecoin0.107619.030.098360.6023810.433.68

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • btrst

      BTRST

      Braintrust
    • usdd

      USDD

      USDD
    • wen

      WEN

      Wen
    • alph

      ALPH

      Alephium
    • moov

      MOOV

      Dotmoovs
    • fire

      FIRE

      Matr1x Fire
    • dydx

      DYDX

      dYdX
    • sha

      SHA

      Safe Haven
    • pvu

      PVU

      Plant Vs Undead
    • krl

      KRL

      Kryll

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XEC?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu eCash với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong eCash?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.