Converter-BG

1 WRX ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử WazirX bằng 149.98598 South Korean Won.

1 WRX = 149.98598 KRW

Chuyển đổi 1 WazirX thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

WRX/KRW tỷ lệ: 1 WRX = 149.98598 KRW

Mua WazirX (WRX)

Chuyển thành

từ
wrx
WRXWazirX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/05 13:59

WazirX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của WazirX149.98598 KRW . Điều này có nghĩa là 1 WazirX có giá trị là 149.98598 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.006667 WazirX.

Giá trị của WazirX đã thay đổi +1.02% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -6.84% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 381,856,872.3419691 WazirX, WazirX hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 56,049,797,207.58871

    WazirX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    WRX ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.00005WRX
      0.00749KRW
    • 0.002WRX
      0.29997KRW
    • 0.007WRX
      1.0499KRW
    • 0.11WRX
      16.49845KRW
    • 0.2WRX
      29.99719KRW
    • 0.27WRX
      40.49621KRW
    • 1WRX
      149.98598KRW
    • 4WRX
      599.94393KRW
    • 15WRX
      2,249.78976KRW
    • 20WRX
      2,999.71968KRW
    • 54WRX
      8,099.24313KRW
    • 2000WRX
      299,971.96814KRW

    KRW ĐẾN WRX

    • Số lượng
    • 0.00005KRW
      0WRX
    • 0.002KRW
      0WRX
    • 0.007KRW
      0WRX
    • 0.11KRW
      0.0007WRX
    • 0.2KRW
      0.0013WRX
    • 0.27KRW
      0.0018WRX
    • 1KRW
      0.0066WRX
    • 4KRW
      0.0266WRX
    • 15KRW
      0.1WRX
    • 20KRW
      0.1333WRX
    • 54KRW
      0.36WRX
    • 2000KRW
      13.3345WRX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    WazirX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,774.595,784,868.3263,145.18397,895.416,712,738.132,362,207.28
    ETHEthereum2,439.90205,228.902,240.1914,116.07238,146.8083,803.67
    USDTTether USDt0.9996184.080.917795.7897.5634.33
    BNBBinance Coin560.5347,148.50514.653,242.9754,710.9419,252.73
    XRPXRP0.5070642.650.465562.9349.4917.41
    SOLSolana163.6313,764.25150.24946.7315,971.985,620.52
    USDCUSD Coin0.9999284.100.918075.7897.5934.34
    ADACardano0.3322227.940.305021.9232.4211.41
    AVAXAvalanche23.411,969.8521.50135.492,285.80804.37
    DOGEDogecoin0.1708914.370.156900.9886816.675.86

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • aevo

      AEVO

      Aevo
    • swftc

      SWFTC

      SwftCoin
    • shrap

      SHRAP

      Shrapnel
    • vemp

      VEMP

      vEmpire DDAO
    • order

      ORDER

      Orderly Network
    • mir

      MIR

      Mirror Protocol
    • brett

      BRETT

      Brett
    • rain

      RAIN

      Rainmaker Games
    • virtual

      VIRTUAL

      Virtuals Protocol
    • coreum

      COREUM

      Coreum

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong WRX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu WazirX với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong WazirX?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.