Về Wen
Wen (WEN) đang trải qua một xu hướng giảm trong tuần này, với giá hiện tại là ₹0.00141 INR cho mỗi WEN. Với nguồn cung lưu hành là 727.72B WEN, tổng vốn hóa thị trường của Wen hiện đứng ở khoảng ₹1.07B INR.
Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của Wen đã đạt ₹10.22B INR
Hiện tại, tỷ giá WEN sang INR là ₹0.00141 INR cho 1 WEN. Điều này có nghĩa là:
1WEN=₹0.00141INR
₹1INR=709.21985815WEN
(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)
Trong 7 ngày qua, giá của Wen đã giảm bởi 28.69%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 8.16%, đạt mức cao nhất là ₹0 INR và mức thấp nhất là ₹0 INR.
So với tháng trước, Wen đã giảm bởi 35.62%.xuống từ ₹-- INR.Năm qua, Wen đã giảm bởi ₹-- INR, đánh dấu một 91.84% giảm dần trong giá trị.
Thống kê Thị Trường Wen
WEN là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của Wen. Nó có nguồn cung tối đa là 727.72B, với tổng nguồn cung hiện tại là 727.72B và nguồn cung lưu hành là 727.72B, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 1.07B.
Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua Wen (WEN) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại₹0.00141
Nguồn cung lưu hành727.72B
Vốn hóa thị trường₹1.07B
Khối lượng(24h)₹10.22B
Wen Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
Giá trị WEN sang INR từ today 23:00
- 10000WEN
= ₹14.17INR - 50000WEN
= ₹70.83INR - 100000WEN
= ₹141.66INR - 500000WEN
= ₹708.31INR - 1000000WEN
= ₹1416.63INR - 5000000WEN
= ₹7083.13INR - 10000000WEN
= ₹14166.26INR - 50000000WEN
= ₹70831.3INR
Giá trị INR sang WEN từ today 23:00
- ₹100INR
= 70,590.25695432WEN - ₹500INR
= 352,951.2847716WEN - ₹1000INR
= 705,902.5695432WEN - ₹5000INR
= 3,529,512.84771601WEN - ₹10000INR
= 7,059,025.69543202WEN - ₹50000INR
= 35,295,128.47716011WEN - ₹100000INR
= 70,590,256.95432024WEN - ₹500000INR
= 352,951,284.77160114WEN
Chuyển đổi phổ biến WEN sang các loại tiền tệ fiat
1 WEN ĐẾN USD$0.00001Mua với USD
1 WEN ĐẾN EUR€0.00001Mua với EUR
1 WEN ĐẾN BRLR$0.00008Mua với BRL
1 WEN ĐẾN RUB₽0.00129Mua với RUB
1 WEN ĐẾN GBP£0.00001Mua với GBP
1 WEN ĐẾN INR₹0.00141Mua với INR
1 WEN ĐẾN TRY₺0.00067Mua với TRY
1 WEN ĐẾN KRW₩0.02337Mua với KRW
1 WEN ĐẾN CAD$0.00002Mua với CAD
1 WEN ĐẾN JPY¥0.00248Mua với JPY
Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác
Khám phá thêm tiền điện tử
Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.
Câu hỏi thường gặp
- 1 WEN bằng bao nhiêu INR?Hiện tại, 1 Wen (WEN) có giá khoảng ₹0.00141 INR. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
- Tôi có thể nhận được bao nhiêu WEN cho 1 INR?Tại tỷ giá hiện tại, ₹1 INR có thể mua được 709.21985815 WEN. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
- Giá Wen đã thay đổi như thế nào theo thời gian?24 giờ: Giá của Wen đã tăng vọt kể từ hôm qua.30 ngày: Tỷ giá WEN so với INR đã giảm so với tháng trước.1 năm: Wen đã chứng kiến một giảm giá đáng kể trong năm qua.
- Làm thế nào để chuyển đổi WEN sang INR?Sử dụng WEN để INR chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi Wen sang Indian Rupee. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:₹10 INR = 7,092.19858156 WEN10 WEN = ₹0.0141 INR(Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
- Làm thế nào để mua 1 Wen trên Bitrue?Bạn có thể mua Wen một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua Wen của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
- Có những tài sản crypto nào tương tự như Wen?Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản Wen của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.


