Converter-BG

1 WELD ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử WELD bằng 0.00017 Euro.

1 WELD = 0.00017 EUR

Chuyển đổi 1 WELD thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

WELD/EUR tỷ lệ: 1 WELD = 0.00017 EUR

Mua WELD (WELD)

Chuyển thành

từ
weld
WELDWELD
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/03 12:00

WELD Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của WELD0.00017 EUR . Điều này có nghĩa là 1 WELD có giá trị là 0.00017 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 5,882.352941 WELD.

Giá trị của WELD đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 WELD, WELD hiện có vốn hóa thị trường là € 0

    WELD Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    WELD ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1WELD
      0.00017EUR
    • 11WELD
      0.00187EUR
    • 12.5WELD
      0.00213EUR
    • 20WELD
      0.00341EUR
    • 32WELD
      0.00546EUR
    • 37WELD
      0.00631EUR
    • 69WELD
      0.01177EUR
    • 100WELD
      0.01706EUR
    • 250WELD
      0.04265EUR
    • 500WELD
      0.08531EUR
    • 1024WELD
      0.17473EUR
    • 5000WELD
      0.85319EUR

    EUR ĐẾN WELD

    • Số lượng
    • 1EUR
      5,860.32496WELD
    • 11EUR
      64,463.57456WELD
    • 12.5EUR
      73,254.062WELD
    • 20EUR
      117,206.4992WELD
    • 32EUR
      187,530.39873WELD
    • 37EUR
      216,832.02353WELD
    • 69EUR
      404,362.42227WELD
    • 100EUR
      586,032.49604WELD
    • 250EUR
      1,465,081.24012WELD
    • 500EUR
      2,930,162.48024WELD
    • 1024EUR
      6,000,972.75955WELD
    • 5000EUR
      29,301,624.80249WELD

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    WELD Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin109,469.939,346,088.7092,889.18593,808.738,626,674.164,363,198.17
    ETHEthereum2,593.52221,424.612,200.7014,068.33204,380.46103,371.52
    USDTTether USDt1.0085.410.848955.4278.8439.87
    BNBBinance Coin661.9456,513.85561.683,590.6352,163.7026,383.35
    XRPXRP2.29195.971.9412.45180.8991.49
    SOLSolana153.9413,143.36130.62835.0712,131.656,135.94
    USDCUSD Coin1.0085.380.848645.4278.8139.86
    ADACardano0.6032151.490.511843.2747.5324.04
    AVAXAvalanche18.781,603.6215.93101.881,480.18748.65
    DOGEDogecoin0.1733314.790.147080.9402513.656.90

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • plu

      PLU

      Pluton
    • jgn

      JGN

      Juggernaut
    • ondo

      ONDO

      Ondo
    • hook

      HOOK

      Hooked Protocol (HOOK)
    • vega

      VEGA

      Vega Protocol
    • insur

      INSUR

      InsurAce
    • ctx

      CTX

      Cryptex Finance
    • marblex

      MARBLEX

      MARBLEX
    • apt

      APT

      Aptos
    • vgb

      VGB

      Vagabond XRPL

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong WELD?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu WELD với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong WELD?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.