Converter-BG

1 W ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Wormhole bằng 7.74411 Indian Rupee.

1 W = 7.74411 INR

Chuyển đổi 1 Wormhole thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

W/INR tỷ lệ: 1 W = 7.74411 INR

Mua Wormhole (W)

Chuyển thành

từ
w
WWormhole
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/09/17 12:00

Wormhole Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Wormhole7.74323 INR . Điều này có nghĩa là 1 Wormhole có giá trị là 7.74323 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.129145 Wormhole.

Giá trị của Wormhole đã thay đổi +0.8% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -4.85% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 4,761,939,066 Wormhole, Wormhole hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 36,594,137,052.92807

    Wormhole Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    W ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.0013W
      0.01006INR
    • 0.01W
      0.07743INR
    • 0.12W
      0.92918INR
    • 0.27W
      2.09067INR
    • 1W
      7.74323INR
    • 1.6W
      12.38917INR
    • 2W
      15.48646INR
    • 7W
      54.20262INR
    • 10W
      77.43231INR
    • 20W
      154.86463INR
    • 30W
      232.29695INR
    • 75W
      580.74239INR

    INR ĐẾN W

    • Số lượng
    • 0.0013INR
      0.000167W
    • 0.01INR
      0.001291W
    • 0.12INR
      0.015497W
    • 0.27INR
      0.034869W
    • 1INR
      0.129145W
    • 1.6INR
      0.206632W
    • 2INR
      0.25829W
    • 7INR
      0.904015W
    • 10INR
      1.29145W
    • 20INR
      2.5829W
    • 30INR
      3.874351W
    • 75INR
      9.685878W

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Wormhole Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin116,298.0610,214,882.8398,229.99616,123.779,667,321.414,802,272.96
    ETHEthereum4,505.84395,764.723,805.8123,871.05374,550.04186,058.93
    USDTTether USDt1.0087.860.844905.2983.1541.30
    BNBBinance Coin952.1083,626.81804.185,044.0579,144.0639,315.06
    XRPXRP3.02265.562.5516.01251.32124.84
    SOLSolana234.6320,608.61198.171,243.0319,503.909,688.62
    USDCUSD Coin0.9999387.820.844585.2983.1241.29
    ADACardano0.8721476.600.736644.6272.4936.01
    AVAXAvalanche29.852,622.4825.21158.172,481.911,232.89
    DOGEDogecoin0.2668123.430.225361.4122.1711.01

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • fartcoin

      FARTCOIN

      Fartcoin
    • henlo

      HENLO

      Henlo
    • jbx

      JBX

      Juicebox
    • dgd

      DGD

      DGD
    • hippo

      HIPPO

      sudeng
    • xy

      XY

      XY Finance
    • bifi

      BIFI

      Beefy Finance
    • aion

      AION

      AION
    • lq

      LQ

      Liqwid Finance
    • bat

      BAT

      BAT

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong W?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Wormhole với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Wormhole?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.