Về Dasha
Dasha (VVAIFU) đang trải qua một xu hướng giảm trong tuần này, với giá hiện tại là €0.0007 EUR cho mỗi VVAIFU. Với nguồn cung lưu hành là 993.28M VVAIFU, tổng vốn hóa thị trường của Dasha hiện đứng ở khoảng €411.39K EUR.
Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của Dasha đã đạt €0 EUR
Hiện tại, tỷ giá VVAIFU sang EUR là €0.0007 EUR cho 1 VVAIFU. Điều này có nghĩa là:
1VVAIFU=€0.0007EUR
€1EUR=1,428.57142857VVAIFU
(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)
Trong 7 ngày qua, giá của Dasha đã giảm bởi 24.61%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 0%, đạt mức cao nhất là €0 EUR và mức thấp nhất là €0 EUR.
So với tháng trước, Dasha đã giảm bởi 56.25%.xuống từ €-- EUR.
Thống kê Thị Trường Dasha
VVAIFU là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của Dasha. Nó có nguồn cung tối đa là 999.9M, với tổng nguồn cung hiện tại là 993.28M và nguồn cung lưu hành là 993.28M, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 411.39K.
Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua Dasha (VVAIFU) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại€0.0007
Nguồn cung lưu hành993.28M
Vốn hóa thị trường€411.39K
Khối lượng(24h)€0
Dasha Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
Giá trị VVAIFU sang EUR từ today 05:00
- 10VVAIFU
= €0.00707EUR - 50VVAIFU
= €0.03538EUR - 100VVAIFU
= €0.07076EUR - 500VVAIFU
= €0.3538EUR - 1000VVAIFU
= €0.7076EUR - 5000VVAIFU
= €3.54EUR - 10000VVAIFU
= €7.08EUR - 50000VVAIFU
= €35.38EUR
Giá trị EUR sang VVAIFU từ today 05:00
- €10EUR
= 14,132.20932VVAIFU - €50EUR
= 70,661.04663VVAIFU - €100EUR
= 141,322.09327VVAIFU - €500EUR
= 706,610.46639VVAIFU - €1000EUR
= 1,413,220.93278VVAIFU - €5000EUR
= 7,066,104.6639VVAIFU - €10000EUR
= 14,132,209.3278VVAIFU - €50000EUR
= 70,661,046.63904VVAIFU
Chuyển đổi phổ biến VVAIFU sang các loại tiền tệ fiat
1 VVAIFU ĐẾN USD$0.00081Mua với USD
1 VVAIFU ĐẾN EUR€0.0007Mua với EUR
1 VVAIFU ĐẾN BRLR$0.00441Mua với BRL
1 VVAIFU ĐẾN RUB₽0.06464Mua với RUB
1 VVAIFU ĐẾN GBP£0.00062Mua với GBP
1 VVAIFU ĐẾN INR₹0.07313Mua với INR
1 VVAIFU ĐẾN TRY₺0.0348Mua với TRY
1 VVAIFU ĐẾN KRW₩1.2Mua với KRW
1 VVAIFU ĐẾN CAD$0.00115Mua với CAD
1 VVAIFU ĐẾN JPY¥0.12789Mua với JPY
Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác
Khám phá thêm tiền điện tử
Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.
Câu hỏi thường gặp
- 1 VVAIFU bằng bao nhiêu EUR?Hiện tại, 1 Dasha (VVAIFU) có giá khoảng €0.0007 EUR. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
- Tôi có thể nhận được bao nhiêu VVAIFU cho 1 EUR?Tại tỷ giá hiện tại, €1 EUR có thể mua được 1,428.57142857 VVAIFU. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
- Giá Dasha đã thay đổi như thế nào theo thời gian?24 giờ: Giá của Dasha đã vẫn ổn định kể từ hôm qua.30 ngày: Tỷ giá VVAIFU so với EUR đã giảm so với tháng trước.
- Làm thế nào để chuyển đổi VVAIFU sang EUR?Sử dụng VVAIFU để EUR chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi Dasha sang Euro. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:€10 EUR = 14,285.71428571 VVAIFU10 VVAIFU = €0.007 EUR(Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
- Làm thế nào để mua 1 Dasha trên Bitrue?Bạn có thể mua Dasha một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua Dasha của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
- Có những tài sản crypto nào tương tự như Dasha?Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản Dasha của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.


