Converter-BG

1 VRA ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Verasity bằng 0.00105 Euro.

1 VRA = 0.00105 EUR

Chuyển đổi 1 Verasity thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

VRA/EUR tỷ lệ: 1 VRA = 0.00105 EUR

Mua Verasity (VRA)

Chuyển thành

từ
vra
VRAVerasity
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/13 11:00

Verasity Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Verasity0.00105 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Verasity có giá trị là 0.00105 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 952.380952 Verasity.

Giá trị của Verasity đã thay đổi +3.22% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +18.51% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 9,624,357,318 Verasity, Verasity hiện có vốn hóa thị trường là € 9,926,163.28619

    Verasity Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    VRA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1VRA
      0.00105EUR
    • 10VRA
      0.01051EUR
    • 11VRA
      0.01156EUR
    • 15VRA
      0.01576EUR
    • 16VRA
      0.01681EUR
    • 25VRA
      0.02627EUR
    • 37VRA
      0.03889EUR
    • 100VRA
      0.1051EUR
    • 200VRA
      0.21021EUR
    • 500VRA
      0.52554EUR
    • 2000VRA
      2.10217EUR
    • 5000VRA
      5.25542EUR

    EUR ĐẾN VRA

    • Số lượng
    • 1EUR
      951.39756VRA
    • 10EUR
      9,513.9756VRA
    • 11EUR
      10,465.37316VRA
    • 15EUR
      14,270.9634VRA
    • 16EUR
      15,222.36096VRA
    • 25EUR
      23,784.939VRA
    • 37EUR
      35,201.70972VRA
    • 100EUR
      95,139.75602VRA
    • 200EUR
      190,279.51204VRA
    • 500EUR
      475,698.7801VRA
    • 2000EUR
      1,902,795.12043VRA
    • 5000EUR
      4,756,987.80109VRA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Verasity Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin117,998.7710,128,549.58100,888.13656,085.019,206,887.684,740,082.25
    ETHEthereum2,962.71254,307.642,533.0916,472.98231,166.55119,013.99
    USDTTether USDt1.0085.860.855235.5678.0440.18
    BNBBinance Coin690.2859,251.71590.193,838.0753,860.0127,729.33
    XRPXRP2.78239.262.3815.49217.49111.97
    SOLSolana162.3213,933.60138.78902.5612,665.706,520.82
    USDCUSD Coin0.9993985.780.854475.5577.9740.14
    ADACardano0.7289562.570.623254.0556.8729.28
    AVAXAvalanche21.271,825.9918.18118.281,659.83854.55
    DOGEDogecoin0.1988517.060.170011.1015.517.98

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • vista

      VISTA

      EtherVista
    • gel

      GEL

      Gelato
    • chomp

      CHOMP

      ChompCoin
    • mlp

      MLP

      MLP Token
    • bxen

      BXEN

      XEN Crypto
    • dusk

      DUSK

      Dusk
    • dash

      DASH

      dash
    • mong

      MONG

      MongCoin
    • populous

      POPULOUS

      Populous
    • mto

      MTO

      Merchant Token

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong VRA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Verasity với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Verasity?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.