Converter-BG

1 VRA ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Verasity bằng 0.00623 Euro.

1 VRA = 0.00623 EUR

Chuyển đổi 1 Verasity thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

VRA/EUR tỷ lệ: 1 VRA = 0.00623 EUR

Mua Verasity (VRA)

Chuyển thành

từ
vra
VRAVerasity
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/13 21:00

Verasity Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Verasity0.00623 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Verasity có giá trị là 0.00623 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 160.513643 Verasity.

Giá trị của Verasity đã thay đổi +1.81% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -16.6% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 9,844,270,142 Verasity, Verasity hiện có vốn hóa thị trường là € 60,663,606.47507

    Verasity Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    VRA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1VRA
      0.00623EUR
    • 10VRA
      0.06232EUR
    • 11VRA
      0.06855EUR
    • 15VRA
      0.09348EUR
    • 16VRA
      0.09972EUR
    • 25VRA
      0.15581EUR
    • 37VRA
      0.2306EUR
    • 100VRA
      0.62326EUR
    • 200VRA
      1.24652EUR
    • 500VRA
      3.1163EUR
    • 2000VRA
      12.46522EUR
    • 5000VRA
      31.16306EUR

    EUR ĐẾN VRA

    • Số lượng
    • 1EUR
      160.44633VRA
    • 10EUR
      1,604.46336VRA
    • 11EUR
      1,764.90969VRA
    • 15EUR
      2,406.69504VRA
    • 16EUR
      2,567.14138VRA
    • 25EUR
      4,011.1584VRA
    • 37EUR
      5,936.51444VRA
    • 100EUR
      16,044.63362VRA
    • 200EUR
      32,089.26725VRA
    • 500EUR
      80,223.16814VRA
    • 2000EUR
      320,892.67258VRA
    • 5000EUR
      802,231.68146VRA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Verasity Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin101,435.428,605,562.4696,630.53614,394.3910,599,606.093,544,782.98
    ETHEthereum3,905.26331,313.913,720.2723,654.16408,084.53136,474.04
    USDTTether USDt1.0084.850.952856.05104.5234.95
    BNBBinance Coin726.0261,594.76691.634,397.5675,867.2325,371.96
    XRPXRP2.43206.822.3214.76254.7585.19
    SOLSolana223.6918,977.98213.101,354.9323,375.487,817.36
    USDCUSD Coin0.9999684.830.952596.05104.4934.94
    ADACardano1.1194.491.066.74116.3938.92
    AVAXAvalanche51.574,375.8549.13312.415,389.801,802.49
    DOGEDogecoin0.4051134.360.385922.4542.3314.15

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • xrpaynet

      XRPAYNET

      XRPaynet
    • gbex

      GBEX

      Globiance Exchange Token
    • eos

      EOS

      EOS
    • people

      PEOPLE

      ConstitutionDAO
    • mag

      MAG

      Magnetic
    • xbmax

      XBMAX

      xBMAX
    • nora

      NORA

      SnowCrash Token
    • luc

      LUC

      Lucretius
    • acs

      ACS

      Access Protocol
    • troll

      TROLL

      Troll

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong VRA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Verasity với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Verasity?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.