Converter-BG

1 VIC ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Viction bằng 0.28143 United States Dollar.

1 VIC = 0.28143 USD

Chuyển đổi 1 Viction thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

VIC/USD tỷ lệ: 1 VIC = 0.28143 USD

Mua Viction (VIC)

Chuyển thành

từ
vic
VICViction
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/03 07:59

Viction Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Viction0.28143 USD . Điều này có nghĩa là 1 Viction có giá trị là 0.28143 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 3.553281 Viction.

Giá trị của Viction đã thay đổi +6.81% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +9.72% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 121,957,193.65 Viction, Viction hiện có vốn hóa thị trường là $ 32,237,884.65239

    Viction Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    VIC ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1VIC
      0.28143USD
    • 12.5VIC
      3.51789USD
    • 27VIC
      7.59866USD
    • 35VIC
      9.85011USD
    • 37VIC
      10.41298USD
    • 50VIC
      14.07159USD
    • 75VIC
      21.10739USD
    • 200VIC
      56.28639USD
    • 300VIC
      84.42959USD
    • 1000VIC
      281.43199USD
    • 2000VIC
      562.86398USD
    • 5000VIC
      1,407.15997USD

    USD ĐẾN VIC

    • Số lượng
    • 1USD
      3.55325627VIC
    • 12.5USD
      44.41570345VIC
    • 27USD
      95.93791946VIC
    • 35USD
      124.36396967VIC
    • 37USD
      131.47048222VIC
    • 50USD
      177.66281381VIC
    • 75USD
      266.49422072VIC
    • 200USD
      710.65125526VIC
    • 300USD
      1,065.97688289VIC
    • 1000USD
      3,553.25627632VIC
    • 2000USD
      7,106.51255264VIC
    • 5000USD
      17,766.2813816VIC

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Viction Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin113,567.149,899,409.4097,987.20629,366.399,072,604.364,613,154.37
    ETHEthereum3,456.37301,284.842,982.2019,154.53276,121.34140,399.63
    USDTTether USDt0.9997587.140.862605.5479.8640.61
    BNBBinance Coin747.0965,122.65644.604,140.2459,683.5730,347.35
    XRPXRP2.85249.052.4615.83228.25116.06
    SOLSolana160.8914,024.97138.82891.6512,853.606,535.68
    USDCUSD Coin0.9997687.140.862615.5479.8640.61
    ADACardano0.7221662.940.623094.0057.6929.33
    AVAXAvalanche21.171,846.0318.27117.361,691.84860.25
    DOGEDogecoin0.1957117.050.168861.0815.637.94

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • lcx

      LCX

      LCX
    • huma

      HUMA

      Huma Finance
    • matic

      MATIC

      Polygon
    • ai16z

      AI16Z

      ai16z
    • tet

      TET

      Tectum
    • fis

      FIS

      Stafi
    • collab

      COLLAB

      Collab.Land
    • hot

      HOT

      Holo
    • mlp

      MLP

      MLP Token
    • raider

      RAIDER

      Crypto Raiders

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong VIC?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Viction với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Viction?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.