Converter-BG

1 VGX ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử Voyager Token bằng 0.38149 Japanese Yen.

1 VGX = 0.38149 JPY

Chuyển đổi 1 Voyager Token thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

VGX/JPY tỷ lệ: 1 VGX = 0.38149 JPY

Mua Voyager Token (VGX)

Chuyển thành

từ
vgx
VGXVoyager Token
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/14 01:00

Voyager Token Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Voyager Token0.38149 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Voyager Token có giá trị là 0.38149 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 2.6213 Voyager Token.

Giá trị của Voyager Token đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 649,390,334.623233 Voyager Token, Voyager Token hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 107,459,062.8166

    Voyager Token Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    VGX ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 1VGX
      0.38149JPY
    • 10VGX
      3.81494JPY
    • 27VGX
      10.30035JPY
    • 32VGX
      12.20783JPY
    • 35VGX
      13.35231JPY
    • 50VGX
      19.07473JPY
    • 69VGX
      26.32313JPY
    • 75VGX
      28.6121JPY
    • 77VGX
      29.37509JPY
    • 100VGX
      38.14947JPY
    • 1000VGX
      381.49477JPY
    • 5000VGX
      1,907.47386JPY

    JPY ĐẾN VGX

    • Số lượng
    • 1JPY
      2.6212VGX
    • 10JPY
      26.2126VGX
    • 27JPY
      70.7742VGX
    • 32JPY
      83.8805VGX
    • 35JPY
      91.7443VGX
    • 50JPY
      131.0633VGX
    • 69JPY
      180.8674VGX
    • 75JPY
      196.595VGX
    • 77JPY
      201.8376VGX
    • 100JPY
      262.1267VGX
    • 1000JPY
      2,621.2678VGX
    • 5000JPY
      13,106.3394VGX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Voyager Token Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin114,522.2110,155,617.8599,057.36626,012.769,293,445.404,788,882.10
    ETHEthereum4,218.20374,062.693,648.5823,057.97342,306.22176,389.28
    USDTTether USDt1.0088.750.865705.4781.2141.85
    BNBBinance Coin1,287.88114,206.871,113.967,039.94104,511.1553,854.25
    XRPXRP2.59230.372.2414.20210.81108.63
    SOLSolana208.9118,526.52180.701,142.0116,953.698,736.18
    USDCUSD Coin0.9999588.670.864915.4681.1441.81
    ADACardano0.7240764.200.626293.9558.7530.27
    AVAXAvalanche23.832,113.5920.61130.281,934.16996.66
    DOGEDogecoin0.2124618.840.183771.1617.248.88

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • mex

      MEX

      xExchange
    • cfx

      CFX

      Conflux
    • rpl

      RPL

      Rocket Pool
    • cats

      CATS

      CATS
    • nvl

      NVL

      NVL
    • scr

      SCR

      Scroll
    • music

      MUSIC

      Gala Music
    • people

      PEOPLE

      ConstitutionDAO
    • chmb

      CHMB

      Chumbi Valley
    • husky

      HUSKY

      Husky

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong VGX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Voyager Token với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Voyager Token?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.