Về Vagabond XRPL
Vagabond XRPL (VGB) đang trải qua một xu hướng giảm trong tuần này, với giá hiện tại là €0.01396 EUR cho mỗi VGB. Với nguồn cung lưu hành là 4.4M VGB, tổng vốn hóa thị trường của Vagabond XRPL hiện đứng ở khoảng €938.32K EUR.
Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của Vagabond XRPL đã đạt €256.64 EUR
Hiện tại, tỷ giá VGB sang EUR là €0.01396 EUR cho 1 VGB. Điều này có nghĩa là:
1VGB=€0.01396EUR
€1EUR=71.63323782VGB
(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)
Trong 7 ngày qua, giá của Vagabond XRPL đã giảm bởi 15.12%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 12.25%, đạt mức cao nhất là €0 EUR và mức thấp nhất là €0 EUR.
So với tháng trước, Vagabond XRPL đã giảm bởi 26.58%.xuống từ €-- EUR.Năm qua, Vagabond XRPL đã giảm bởi €-- EUR, đánh dấu một 75.14% giảm dần trong giá trị.
Thống kê Thị Trường Vagabond XRPL
VGB là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của Vagabond XRPL. Nó có nguồn cung tối đa là 26.4M, với tổng nguồn cung hiện tại là 99.9M và nguồn cung lưu hành là 4.4M, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 938.32K.
Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua Vagabond XRPL (VGB) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại€0.01396
Nguồn cung lưu hành4.4M
Vốn hóa thị trường€938.32K
Khối lượng(24h)€256.64
Vagabond XRPL Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
Giá trị VGB sang EUR từ today 12:57
- 10VGB
= €0.13963EUR - 50VGB
= €0.69819EUR - 100VGB
= €1.4EUR - 500VGB
= €6.98EUR - 1000VGB
= €13.96EUR - 5000VGB
= €69.82EUR - 10000VGB
= €139.64EUR - 50000VGB
= €698.2EUR
Giá trị EUR sang VGB từ today 12:57
- €10EUR
= 716.1311VGB - €50EUR
= 3,580.6557VGB - €100EUR
= 7,161.3115VGB - €500EUR
= 35,806.5577VGB - €1000EUR
= 71,613.1154VGB - €5000EUR
= 358,065.5772VGB - €10000EUR
= 716,131.1545VGB - €50000EUR
= 3,580,655.7727VGB
Chuyển đổi phổ biến VGB sang các loại tiền tệ fiat
1 VGB ĐẾN USD$0.01636Mua với USD
1 VGB ĐẾN EUR€0.01396Mua với EUR
1 VGB ĐẾN BRLR$0.0899Mua với BRL
1 VGB ĐẾN RUB₽1.32Mua với RUB
1 VGB ĐẾN GBP£0.01226Mua với GBP
1 VGB ĐẾN INR₹1.48Mua với INR
1 VGB ĐẾN TRY₺0.69918Mua với TRY
1 VGB ĐẾN KRW₩24.21Mua với KRW
1 VGB ĐẾN CAD$0.02256Mua với CAD
1 VGB ĐẾN JPY¥2.54Mua với JPY
Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác
Khám phá thêm tiền điện tử
Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.
Câu hỏi thường gặp
- 1 VGB bằng bao nhiêu EUR?Hiện tại, 1 Vagabond XRPL (VGB) có giá khoảng €0.01396 EUR. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
- Tôi có thể nhận được bao nhiêu VGB cho 1 EUR?Tại tỷ giá hiện tại, €1 EUR có thể mua được 71.63323782 VGB. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
- Giá Vagabond XRPL đã thay đổi như thế nào theo thời gian?24 giờ: Giá của Vagabond XRPL đã tăng vọt kể từ hôm qua.30 ngày: Tỷ giá VGB so với EUR đã giảm so với tháng trước.1 năm: Vagabond XRPL đã chứng kiến một giảm giá đáng kể trong năm qua.
- Làm thế nào để chuyển đổi VGB sang EUR?Sử dụng VGB để EUR chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi Vagabond XRPL sang Euro. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:€10 EUR = 716.33237822 VGB10 VGB = €0.1396 EUR(Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
- Làm thế nào để mua 1 Vagabond XRPL trên Bitrue?Bạn có thể mua Vagabond XRPL một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua Vagabond XRPL của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
- Có những tài sản crypto nào tương tự như Vagabond XRPL?Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản Vagabond XRPL của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.


