Về VeChain
VeChain (VET) đang trải qua một xu hướng giảm trong tuần này, với giá hiện tại là ₹1.15 INR cho mỗi VET. Với nguồn cung lưu hành là 85.99B VET, tổng vốn hóa thị trường của VeChain hiện đứng ở khoảng ₹98.37B INR.
Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của VeChain đã đạt ₹36.5M INR
Hiện tại, tỷ giá VET sang INR là ₹1.15 INR cho 1 VET. Điều này có nghĩa là:
1VET=₹1.15INR
₹1INR=0.8659958VET
(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)
Trong 7 ngày qua, giá của VeChain đã giảm bởi 15.35%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 0.84%, đạt mức cao nhất là ₹0 INR và mức thấp nhất là ₹0 INR.
So với tháng trước, VeChain đã giảm bởi 25.1%.xuống từ ₹-- INR.Năm qua, VeChain đã giảm bởi ₹-- INR, đánh dấu một 66.86% giảm dần trong giá trị.
Thống kê Thị Trường VeChain
VET là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của VeChain. Nó có nguồn cung tối đa là 86.71B, với tổng nguồn cung hiện tại là 85.99B và nguồn cung lưu hành là 85.99B, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 98.37B.
Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua VeChain (VET) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại₹1.15
Nguồn cung lưu hành85.99B
Vốn hóa thị trường₹98.37B
Khối lượng(24h)₹36.5M
VeChain Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
Giá trị VET sang INR từ today 12:00
- 10VET
= ₹11.55INR - 50VET
= ₹57.74INR - 100VET
= ₹115.47INR - 500VET
= ₹577.37INR - 1000VET
= ₹1154.74INR - 5000VET
= ₹5773.72INR - 10000VET
= ₹11547.45INR - 50000VET
= ₹57737.25INR
Giá trị INR sang VET từ today 12:00
- ₹100INR
= 86.59921245VET - ₹500INR
= 432.99606228VET - ₹1000INR
= 865.99212457VET - ₹5000INR
= 4,329.96062286VET - ₹10000INR
= 8,659.92124573VET - ₹50000INR
= 43,299.60622865VET - ₹100000INR
= 86,599.21245731VET - ₹500000INR
= 432,996.06228655VET
Chuyển đổi phổ biến VET sang các loại tiền tệ fiat
1 VET ĐẾN USD$0.01295Mua với USD
1 VET ĐẾN EUR€0.01121Mua với EUR
1 VET ĐẾN BRLR$0.06998Mua với BRL
1 VET ĐẾN RUB₽1.01Mua với RUB
1 VET ĐẾN GBP£0.00989Mua với GBP
1 VET ĐẾN INR₹1.15Mua với INR
1 VET ĐẾN TRY₺0.54974Mua với TRY
1 VET ĐẾN KRW₩19.14Mua với KRW
1 VET ĐẾN CAD$0.01827Mua với CAD
1 VET ĐẾN JPY¥2.03Mua với JPY
Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác
Khám phá thêm tiền điện tử
Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.
Câu hỏi thường gặp
- 1 VET bằng bao nhiêu INR?Hiện tại, 1 VeChain (VET) có giá khoảng ₹1.15 INR. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
- Tôi có thể nhận được bao nhiêu VET cho 1 INR?Tại tỷ giá hiện tại, ₹1 INR có thể mua được 0.8659958 VET. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
- Giá VeChain đã thay đổi như thế nào theo thời gian?24 giờ: Giá của VeChain đã giảm hơi kể từ hôm qua.30 ngày: Tỷ giá VET so với INR đã giảm so với tháng trước.1 năm: VeChain đã chứng kiến một giảm giá đáng kể trong năm qua.
- Làm thế nào để chuyển đổi VET sang INR?Sử dụng VET để INR chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi VeChain sang Indian Rupee. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:₹10 INR = 8.65995808 VET10 VET = ₹11.55 INR(Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
- Làm thế nào để mua 1 VeChain trên Bitrue?Bạn có thể mua VeChain một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua VeChain của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
- Có những tài sản crypto nào tương tự như VeChain?Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản VeChain của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.


