Về Vanar
Vanar (VANRY) đang trải qua một xu hướng giảm trong tuần này, với giá hiện tại là ₩17.34 KRW cho mỗi VANRY. Với nguồn cung lưu hành là 2.08B VANRY, tổng vốn hóa thị trường của Vanar hiện đứng ở khoảng ₩36.91B KRW.
Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của Vanar đã đạt ₩16.98M KRW
Hiện tại, tỷ giá VANRY sang KRW là ₩17.34 KRW cho 1 VANRY. Điều này có nghĩa là:
1VANRY=₩17.34KRW
₩1KRW=0.05768526VANRY
(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)
Trong 7 ngày qua, giá của Vanar đã giảm bởi 16.9%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 0%, đạt mức cao nhất là ₩0 KRW và mức thấp nhất là ₩0 KRW.
So với tháng trước, Vanar đã giảm bởi 30.86%.xuống từ ₩-- KRW.Năm qua, Vanar đã giảm bởi ₩-- KRW, đánh dấu một 88.09% giảm dần trong giá trị.
Thống kê Thị Trường Vanar
VANRY là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của Vanar. Nó có nguồn cung tối đa là 2.4B, với tổng nguồn cung hiện tại là 2.09B và nguồn cung lưu hành là 2.08B, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 36.91B.
Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua Vanar (VANRY) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại₩17.34
Nguồn cung lưu hành2.08B
Vốn hóa thị trường₩36.91B
Khối lượng(24h)₩16.98M
Vanar Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
Giá trị VANRY sang KRW từ today 11:00
- 10VANRY
= ₩173.35KRW - 50VANRY
= ₩866.77KRW - 100VANRY
= ₩1733.55KRW - 500VANRY
= ₩8667.73KRW - 1000VANRY
= ₩17335.46KRW - 5000VANRY
= ₩86677.28KRW - 10000VANRY
= ₩173354.56KRW - 50000VANRY
= ₩866772.82KRW
Giá trị KRW sang VANRY từ today 11:00
- ₩10000KRW
= 576.85241909VANRY - ₩50000KRW
= 2,884.26209546VANRY - ₩100000KRW
= 5,768.52419092VANRY - ₩500000KRW
= 28,842.62095463VANRY - ₩1000000KRW
= 57,685.24190927VANRY - ₩5000000KRW
= 288,426.20954638VANRY - ₩10000000KRW
= 576,852.41909276VANRY - ₩50000000KRW
= 2,884,262.0954638VANRY
Chuyển đổi phổ biến VANRY sang các loại tiền tệ fiat
1 VANRY ĐẾN USD$0.01185Mua với USD
1 VANRY ĐẾN EUR€0.01022Mua với EUR
1 VANRY ĐẾN BRLR$0.06278Mua với BRL
1 VANRY ĐẾN RUB₽0.96279Mua với RUB
1 VANRY ĐẾN GBP£0.00901Mua với GBP
1 VANRY ĐẾN INR₹1.05Mua với INR
1 VANRY ĐẾN TRY₺0.50182Mua với TRY
1 VANRY ĐẾN KRW₩17.34Mua với KRW
1 VANRY ĐẾN CAD$0.01663Mua với CAD
1 VANRY ĐẾN JPY¥1.84Mua với JPY
Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác
Khám phá thêm tiền điện tử
Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.
Câu hỏi thường gặp
- 1 VANRY bằng bao nhiêu KRW?Hiện tại, 1 Vanar (VANRY) có giá khoảng ₩17.34 KRW. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
- Tôi có thể nhận được bao nhiêu VANRY cho 1 KRW?Tại tỷ giá hiện tại, ₩1 KRW có thể mua được 0.05768526 VANRY. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
- Giá Vanar đã thay đổi như thế nào theo thời gian?24 giờ: Giá của Vanar đã vẫn ổn định kể từ hôm qua.30 ngày: Tỷ giá VANRY so với KRW đã giảm so với tháng trước.1 năm: Vanar đã chứng kiến một giảm giá đáng kể trong năm qua.
- Làm thế nào để chuyển đổi VANRY sang KRW?Sử dụng VANRY để KRW chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi Vanar sang South Korean Won. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:₩10 KRW = 0.57685263 VANRY10 VANRY = ₩173.35 KRW(Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
- Làm thế nào để mua 1 Vanar trên Bitrue?Bạn có thể mua Vanar một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua Vanar của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
- Có những tài sản crypto nào tương tự như Vanar?Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản Vanar của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.


