Về Quantoz
Quantoz (USDQ) đang trải qua một xu hướng tăng trong tuần này, với giá hiện tại là ₩1466.96 KRW cho mỗi USDQ. Với nguồn cung lưu hành là 7.98M USDQ, tổng vốn hóa thị trường của Quantoz hiện đứng ở khoảng ₩11.71B KRW.
Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của Quantoz đã đạt ₩0 KRW
Hiện tại, tỷ giá USDQ sang KRW là ₩1466.96 KRW cho 1 USDQ. Điều này có nghĩa là:
1USDQ=₩1466.96KRW
₩1KRW=0.00068168USDQ
(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)
Trong 7 ngày qua, giá của Quantoz đã tăng bởi 0.01%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 0%, đạt mức cao nhất là ₩0 KRW và mức thấp nhất là ₩0 KRW.
So với tháng trước, Quantoz đã không thay đổi bởi 0%.căn hộ từ ₩-- KRW.
Thống kê Thị Trường Quantoz
USDQ là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của Quantoz. Nó có nguồn cung tối đa là 0, với tổng nguồn cung hiện tại là 11M và nguồn cung lưu hành là 7.98M, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 11.71B.
Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua Quantoz (USDQ) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại₩1466.96
Nguồn cung lưu hành7.98M
Vốn hóa thị trường₩11.71B
Khối lượng(24h)₩0
Quantoz Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
Giá trị USDQ sang KRW từ today 14:00
- 10USDQ
= ₩14669.64KRW - 50USDQ
= ₩73348.19KRW - 100USDQ
= ₩146696.37KRW - 500USDQ
= ₩733481.87KRW - 1000USDQ
= ₩1466963.74KRW - 5000USDQ
= ₩7334818.68KRW - 10000USDQ
= ₩14669637.36KRW - 50000USDQ
= ₩73348186.79KRW
Giá trị KRW sang USDQ từ today 14:00
- ₩10000KRW
= 6.8168USDQ - ₩50000KRW
= 34.084USDQ - ₩100000KRW
= 68.16801USDQ - ₩500000KRW
= 340.84005USDQ - ₩1000000KRW
= 681.6801USDQ - ₩5000000KRW
= 3,408.40054USDQ - ₩10000000KRW
= 6,816.80109USDQ - ₩50000000KRW
= 34,084.00547USDQ
Chuyển đổi phổ biến USDQ sang các loại tiền tệ fiat
1 USDQ ĐẾN USD$0.99811Mua với USD
1 USDQ ĐẾN EUR€0.86615Mua với EUR
1 USDQ ĐẾN BRLR$5.39Mua với BRL
1 USDQ ĐẾN RUB₽78.82Mua với RUB
1 USDQ ĐẾN GBP£0.76311Mua với GBP
1 USDQ ĐẾN INR₹89.47Mua với INR
1 USDQ ĐẾN TRY₺42.25Mua với TRY
1 USDQ ĐẾN KRW₩1466.96Mua với KRW
1 USDQ ĐẾN CAD$1.41Mua với CAD
1 USDQ ĐẾN JPY¥156.83Mua với JPY
Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác
Khám phá thêm tiền điện tử
Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.
Câu hỏi thường gặp
- 1 USDQ bằng bao nhiêu KRW?Hiện tại, 1 Quantoz (USDQ) có giá khoảng ₩1466.96 KRW. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
- Tôi có thể nhận được bao nhiêu USDQ cho 1 KRW?Tại tỷ giá hiện tại, ₩1 KRW có thể mua được 0.00068168 USDQ. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
- Giá Quantoz đã thay đổi như thế nào theo thời gian?24 giờ: Giá của Quantoz đã vẫn ổn định kể từ hôm qua.30 ngày: Tỷ giá USDQ so với KRW đã không thay đổi so với tháng trước.
- Làm thế nào để chuyển đổi USDQ sang KRW?Sử dụng USDQ để KRW chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi Quantoz sang South Korean Won. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:₩10 KRW = 0.0068168 USDQ10 USDQ = ₩14669.64 KRW(Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
- Làm thế nào để mua 1 Quantoz trên Bitrue?Bạn có thể mua Quantoz một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua Quantoz của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
- Có những tài sản crypto nào tương tự như Quantoz?Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản Quantoz của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.


