Về USDD
USDD (USDD) đang trải qua một xu hướng giảm trong tuần này, với giá hiện tại là €0.85001 EUR cho mỗi USDD. Với nguồn cung lưu hành là 786.48M USDD, tổng vốn hóa thị trường của USDD hiện đứng ở khoảng €668.37M EUR.
Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của USDD đã đạt €105.86K EUR
Hiện tại, tỷ giá USDD sang EUR là €0.85001 EUR cho 1 USDD. Điều này có nghĩa là:
1USDD=€0.85001EUR
€1EUR=1.17645674USDD
(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)
Trong 7 ngày qua, giá của USDD đã giảm bởi 0.09%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 0.03%, đạt mức cao nhất là €0 EUR và mức thấp nhất là €0 EUR.
So với tháng trước, USDD đã tăng bởi 0.15%.hướng lên từ €-- EUR.Năm qua, USDD đã tăng bởi €-- EUR, đánh dấu một 8.68% tăng dần trong giá trị.
Thống kê Thị Trường USDD
USDD là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của USDD. Nó có nguồn cung tối đa là 0, với tổng nguồn cung hiện tại là 786.48M và nguồn cung lưu hành là 786.48M, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 668.37M.
Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua USDD (USDD) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại€0.85001
Nguồn cung lưu hành786.48M
Vốn hóa thị trường€668.37M
Khối lượng(24h)€105.86K
USDD Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
Giá trị USDD sang EUR từ today 17:59
- 10USDD
= €8.5EUR - 50USDD
= €42.5EUR - 100USDD
= €85EUR - 500USDD
= €425.01EUR - 1000USDD
= €850.02EUR - 5000USDD
= €4250.1EUR - 10000USDD
= €8500.2EUR - 50000USDD
= €42500.99EUR
Giá trị EUR sang USDD từ today 17:59
- €10EUR
= 11.7644USDD - €50EUR
= 58.8221USDD - €100EUR
= 117.6443USDD - €500EUR
= 588.2216USDD - €1000EUR
= 1,176.4432USDD - €5000EUR
= 5,882.2164USDD - €10000EUR
= 11,764.4329USDD - €50000EUR
= 58,822.1648USDD
Chuyển đổi phổ biến USDD sang các loại tiền tệ fiat
1 USDD ĐẾN USD$0.99995Mua với USD
1 USDD ĐẾN EUR€0.85001Mua với EUR
1 USDD ĐẾN BRLR$5.45Mua với BRL
1 USDD ĐẾN RUB₽79.54Mua với RUB
1 USDD ĐẾN GBP£0.74495Mua với GBP
1 USDD ĐẾN INR₹90.92Mua với INR
1 USDD ĐẾN TRY₺42.71Mua với TRY
1 USDD ĐẾN KRW₩1473.27Mua với KRW
1 USDD ĐẾN CAD$1.37Mua với CAD
1 USDD ĐẾN JPY¥154.69Mua với JPY
Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác
Khám phá thêm tiền điện tử
Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.
Câu hỏi thường gặp
- 1 USDD bằng bao nhiêu EUR?Hiện tại, 1 USDD (USDD) có giá khoảng €0.85001 EUR. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
- Tôi có thể nhận được bao nhiêu USDD cho 1 EUR?Tại tỷ giá hiện tại, €1 EUR có thể mua được 1.17645674 USDD. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
- Giá USDD đã thay đổi như thế nào theo thời gian?24 giờ: Giá của USDD đã tăng hơi kể từ hôm qua.30 ngày: Tỷ giá USDD so với EUR đã tăng so với tháng trước.1 năm: USDD đã chứng kiến một vẫn tương đối ổn định trong năm qua.
- Làm thế nào để chuyển đổi USDD sang EUR?Sử dụng USDD để EUR chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi USDD sang Euro. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:€10 EUR = 11.76456747 USDD10 USDD = €8.5 EUR(Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
- Làm thế nào để mua 1 USDD trên Bitrue?Bạn có thể mua USDD một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua USDD của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
- Có những tài sản crypto nào tương tự như USDD?Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản USDD của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.


