Về Talus Network
Talus Network (US) đang trải qua một vẫn ổn định trong tuần này, với giá hiện tại là €0.01012 EUR cho mỗi US. Với nguồn cung lưu hành là 2.2B US, tổng vốn hóa thị trường của Talus Network hiện đứng ở khoảng €26.48M EUR.
Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của Talus Network đã đạt €11.11M EUR
Hiện tại, tỷ giá US sang EUR là €0.01012 EUR cho 1 US. Điều này có nghĩa là:
1US=€0.01012EUR
€1EUR=98.81422924US
(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)
Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 10.13%, đạt mức cao nhất là €0 EUR và mức thấp nhất là €0 EUR.
Thống kê Thị Trường Talus Network
US là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của Talus Network. Nó có nguồn cung tối đa là 10B, với tổng nguồn cung hiện tại là 10B và nguồn cung lưu hành là 2.2B, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 26.48M.
Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua Talus Network (US) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại€0.01012
Nguồn cung lưu hành2.2B
Vốn hóa thị trường€26.48M
Khối lượng(24h)€11.11M
Talus Network Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
Giá trị US sang EUR từ today 00:00
- 10US
= €0.10127EUR - 50US
= €0.50638EUR - 100US
= €1.01EUR - 500US
= €5.06EUR - 1000US
= €10.13EUR - 5000US
= €50.64EUR - 10000US
= €101.28EUR - 50000US
= €506.39EUR
Giá trị EUR sang US từ today 00:00
- €10EUR
= 987.38847US - €50EUR
= 4,936.942354US - €100EUR
= 9,873.884709US - €500EUR
= 49,369.423547US - €1000EUR
= 98,738.847095US - €5000EUR
= 493,694.235475US - €10000EUR
= 987,388.47095US - €50000EUR
= 4,936,942.354751US
Chuyển đổi phổ biến US sang các loại tiền tệ fiat
1 US ĐẾN USD$0.01189Mua với USD
1 US ĐẾN EUR€0.01012Mua với EUR
1 US ĐẾN BRLR$0.06566Mua với BRL
1 US ĐẾN RUB₽0.95729Mua với RUB
1 US ĐẾN GBP£0.00889Mua với GBP
1 US ĐẾN INR₹1.08Mua với INR
1 US ĐẾN TRY₺0.50819Mua với TRY
1 US ĐẾN KRW₩17.54Mua với KRW
1 US ĐẾN CAD$0.01639Mua với CAD
1 US ĐẾN JPY¥1.85Mua với JPY
Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác
Khám phá thêm tiền điện tử
Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.
Câu hỏi thường gặp
- 1 US bằng bao nhiêu EUR?Hiện tại, 1 Talus Network (US) có giá khoảng €0.01012 EUR. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
- Tôi có thể nhận được bao nhiêu US cho 1 EUR?Tại tỷ giá hiện tại, €1 EUR có thể mua được 98.81422924 US. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
- Giá Talus Network đã thay đổi như thế nào theo thời gian?24 giờ: Giá của Talus Network đã giảm mạnh kể từ hôm qua.
- Làm thế nào để chuyển đổi US sang EUR?Sử dụng US để EUR chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi Talus Network sang Euro. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:€10 EUR = 988.14229249 US10 US = €0.1012 EUR(Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
- Làm thế nào để mua 1 Talus Network trên Bitrue?Bạn có thể mua Talus Network một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua Talus Network của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
- Có những tài sản crypto nào tương tự như Talus Network?Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản Talus Network của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.


