Converter-BG

1 URO ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Urolithin A bằng 0.00188 Pound Sterling.

1 URO = 0.00188 GBP

Chuyển đổi 1 Urolithin A thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

URO/GBP tỷ lệ: 1 URO = 0.00188 GBP

Mua Urolithin A (URO)

Chuyển thành

từ
uro
UROUrolithin A
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/05/10 03:00

Urolithin A Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Urolithin A0.00188 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Urolithin A có giá trị là 0.00188 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 531.914893 Urolithin A.

Giá trị của Urolithin A đã thay đổi +5.02% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +1.2% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 999,529,361.626537 Urolithin A, Urolithin A hiện có vốn hóa thị trường là £ 1,657,736.21541

    Urolithin A Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    URO ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1URO
      0.00188GBP
    • 10URO
      0.01883GBP
    • 11URO
      0.02072GBP
    • 12URO
      0.0226GBP
    • 16URO
      0.03013GBP
    • 25URO
      0.04709GBP
    • 27URO
      0.05086GBP
    • 32URO
      0.06027GBP
    • 54URO
      0.10172GBP
    • 69URO
      0.12997GBP
    • 200URO
      0.37674GBP
    • 1024URO
      1.92894GBP

    GBP ĐẾN URO

    • Số lượng
    • 1GBP
      530.8606URO
    • 10GBP
      5,308.6064URO
    • 11GBP
      5,839.4671URO
    • 12GBP
      6,370.3277URO
    • 16GBP
      8,493.7703URO
    • 25GBP
      13,271.5161URO
    • 27GBP
      14,333.2374URO
    • 32GBP
      16,987.5406URO
    • 54GBP
      28,666.4748URO
    • 69GBP
      36,629.3845URO
    • 200GBP
      106,172.1291URO
    • 1024GBP
      543,601.3014URO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Urolithin A Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin103,084.978,804,479.9691,627.08582,852.768,504,518.763,996,130.32
    ETHEthereum2,334.48199,388.592,075.0113,199.43192,595.5990,497.43
    USDTTether USDt1.0085.410.888895.6582.5038.76
    BNBBinance Coin662.4956,583.31588.853,745.7954,655.5725,681.73
    XRPXRP2.35201.522.0913.34194.6691.46
    SOLSolana171.1914,621.67152.16967.9414,123.526,636.40
    USDCUSD Coin1.0085.450.889285.6582.5438.78
    ADACardano0.7792866.550.692664.4064.2930.20
    AVAXAvalanche23.381,997.3120.78132.221,929.27906.53
    DOGEDogecoin0.2075017.720.184441.1717.118.04

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • storj

      STORJ

      Storj
    • mavia

      MAVIA

      Heroes of Mavia
    • tera

      TERA

      Terareum
    • bnkr

      BNKR

      BankrCoin
    • eq9

      EQ9

      EQ9
    • srx

      SRX

      StorX Network
    • ip

      IP

      Story
    • luce

      LUCE

      LUCE
    • usdc

      USDC

      USD Coin
    • wojak

      WOJAK

      Wojak

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong URO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Urolithin A với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Urolithin A?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.