Converter-BG

1 UNI ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử UniswapV2 bằng 31.40913 Brazilian Real.

1 UNI = 31.40913 BRL

Chuyển đổi 1 UniswapV2 thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

UNI/BRL tỷ lệ: 1 UNI = 31.40913 BRL

Mua UniswapV2 (UNI)

Chuyển thành

từ
uni
UNIUniswapV2
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/11/01 18:00

UniswapV2 Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của UniswapV231.40913 BRL . Điều này có nghĩa là 1 UniswapV2 có giá trị là 31.40913 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 0.031837 UniswapV2.

Giá trị của UniswapV2 đã thay đổi +2.27% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -6.74% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 630,330,527.71 UniswapV2, UniswapV2 hiện có vốn hóa thị trường là R$ 19,676,709,613.03443

    UniswapV2 Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    UNI ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 0.001UNI
      0.0314BRL
    • 0.004UNI
      0.12563BRL
    • 0.0125UNI
      0.39261BRL
    • 0.015UNI
      0.47113BRL
    • 0.06UNI
      1.88454BRL
    • 0.18UNI
      5.65364BRL
    • 0.4UNI
      12.56365BRL
    • 1UNI
      31.40913BRL
    • 5UNI
      157.04568BRL
    • 10UNI
      314.09136BRL
    • 15UNI
      471.13704BRL
    • 100UNI
      3,140.91363BRL

    BRL ĐẾN UNI

    • Số lượng
    • 0.001BRL
      0.00003183UNI
    • 0.004BRL
      0.00012735UNI
    • 0.0125BRL
      0.00039797UNI
    • 0.015BRL
      0.00047756UNI
    • 0.06BRL
      0.00191027UNI
    • 0.18BRL
      0.00573081UNI
    • 0.4BRL
      0.01273514UNI
    • 1BRL
      0.03183786UNI
    • 5BRL
      0.15918934UNI
    • 10BRL
      0.31837869UNI
    • 15BRL
      0.47756804UNI
    • 100BRL
      3.18378699UNI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    UniswapV2 Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin110,440.659,803,650.2195,260.81593,635.108,878,479.534,642,384.37
    ETHEthereum3,882.97344,685.703,349.2620,871.56312,157.70163,221.19
    USDTTether USDt1.0088.840.863265.3780.4542.06
    BNBBinance Coin1,095.1697,215.70944.635,886.6488,041.4546,035.16
    XRPXRP2.50222.702.1613.48201.69105.46
    SOLSolana185.8916,501.31160.34999.1914,944.087,813.97
    USDCUSD Coin1.0088.920.864085.3880.5342.11
    ADACardano0.6129254.400.528673.2949.2725.76
    AVAXAvalanche18.661,656.6216.09100.311,500.29784.47
    DOGEDogecoin0.1873616.630.161611.0015.067.87

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • wrld

      WRLD

      NFT Worlds
    • dydx

      DYDX

      dYdX
    • free

      FREE

      FREE Coin
    • stud

      STUD

      Studyum
    • grt

      GRT

      The Graph
    • hai

      HAI

      Hai
    • busd

      BUSD

      Binance USD
    • rare

      RARE

      SuperRare
    • mkr

      MKR

      Maker
    • mubi

      MUBI

      Multibit

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong UNI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu UniswapV2 với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong UniswapV2?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.