Converter-BG

1 UMA ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử UMA bằng 0.93766 Euro.

1 UMA = 0.93766 EUR

Chuyển đổi 1 UMA thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

UMA/EUR tỷ lệ: 1 UMA = 0.93766 EUR

Mua UMA (UMA)

Chuyển thành

từ
uma
UMAUMA
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/23 12:00

UMA Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của UMA0.93766 EUR . Điều này có nghĩa là 1 UMA có giá trị là 0.93766 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.066484 UMA.

Giá trị của UMA đã thay đổi +2.37% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -15.07% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 87,811,517.0372907 UMA, UMA hiện có vốn hóa thị trường là € 80,932,862.05859

    UMA Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    UMA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1UMA
      0.93766EUR
    • 10UMA
      9.37663EUR
    • 11UMA
      10.31429EUR
    • 12UMA
      11.25196EUR
    • 16UMA
      15.00261EUR
    • 25UMA
      23.44158EUR
    • 35UMA
      32.81822EUR
    • 54UMA
      50.63382EUR
    • 69UMA
      64.69878EUR
    • 100UMA
      93.76634EUR
    • 300UMA
      281.29904EUR
    • 2000UMA
      1,875.32698EUR

    EUR ĐẾN UMA

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.0664UMA
    • 10EUR
      10.6648UMA
    • 11EUR
      11.7312UMA
    • 12EUR
      12.7977UMA
    • 16EUR
      17.0636UMA
    • 25EUR
      26.662UMA
    • 35EUR
      37.3268UMA
    • 54EUR
      57.5899UMA
    • 69EUR
      73.5871UMA
    • 100EUR
      106.648UMA
    • 300EUR
      319.9442UMA
    • 2000EUR
      2,132.9613UMA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    UMA Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin101,220.278,782,781.2888,228.75558,047.617,945,996.314,021,500.53
    ETHEthereum2,250.12195,241.001,961.3212,405.38176,639.2989,397.85
    USDTTether USDt1.0086.800.872005.5178.5339.74
    BNBBinance Coin618.3653,655.23539.003,409.1948,543.1924,567.90
    XRPXRP2.00173.901.7411.04157.3379.62
    SOLSolana134.0111,628.07116.81738.8310,520.205,324.31
    USDCUSD Coin1.0086.800.872045.5178.5339.74
    ADACardano0.5412646.960.471792.9842.4921.50
    AVAXAvalanche16.811,458.7314.6592.681,319.75667.93
    DOGEDogecoin0.1518613.170.132370.8372511.926.03

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • aitech

      AITECH

      Solidus Ai Tech
    • bfic

      BFIC

      BFICoin
    • keycat

      KEYCAT

      Keyboard Cat
    • dck_eth

      DCK_ETH

      dck_eth
    • etc

      ETC

      Ethereum Classic
    • avg

      AVG

      Avocado DAO Token
    • doge

      DOGE

      Dogecoin
    • inv

      INV

      Inverse Finance
    • insur

      INSUR

      InsurAce
    • ntrn

      NTRN

      Neutron

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong UMA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu UMA với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong UMA?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.