Converter-BG

1 ULTI ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Ultiverse bằng 0.14559 Indian Rupee.

1 ULTI = 0.14559 INR

Chuyển đổi 1 Ultiverse thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ULTI/INR tỷ lệ: 1 ULTI = 0.14559 INR

Mua Ultiverse (ULTI)

Chuyển thành

từ
ulti
ULTIUltiverse
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/01 14:00

Ultiverse Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Ultiverse0.14576 INR . Điều này có nghĩa là 1 Ultiverse có giá trị là 0.14576 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 6.860592 Ultiverse.

Giá trị của Ultiverse đã thay đổi -1.15% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -2.28% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 4,657,778,877 Ultiverse, Ultiverse hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 680,190,743.75394

    Ultiverse Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ULTI ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 1ULTI
      0.14576INR
    • 10ULTI
      1.45762INR
    • 11ULTI
      1.60339INR
    • 12ULTI
      1.74915INR
    • 15ULTI
      2.18644INR
    • 25ULTI
      3.64407INR
    • 37ULTI
      5.39322INR
    • 50ULTI
      7.28814INR
    • 69ULTI
      10.05764INR
    • 250ULTI
      36.44073INR
    • 1000ULTI
      145.76292INR
    • 2000ULTI
      291.52585INR

    INR ĐẾN ULTI

    • Số lượng
    • 1INR
      6.860454ULTI
    • 10INR
      68.604548ULTI
    • 11INR
      75.465003ULTI
    • 12INR
      82.325458ULTI
    • 15INR
      102.906823ULTI
    • 25INR
      171.511372ULTI
    • 37INR
      253.836831ULTI
    • 50INR
      343.022744ULTI
    • 69INR
      473.371388ULTI
    • 250INR
      1,715.113724ULTI
    • 1000INR
      6,860.454899ULTI
    • 2000INR
      13,720.909799ULTI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Ultiverse Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin105,967.419,065,278.4089,776.97577,072.058,320,578.784,220,746.04
    ETHEthereum2,416.58206,733.082,047.3513,160.09189,750.2696,253.84
    USDTTether USDt1.0085.590.847645.4478.5639.85
    BNBBinance Coin647.3755,381.52548.463,525.4450,832.0125,785.34
    XRPXRP2.18186.761.8411.88171.4286.95
    SOLSolana146.9412,570.44124.49800.2011,537.805,852.73
    USDCUSD Coin1.0085.560.847355.4478.5339.83
    ADACardano0.5455046.660.462152.9742.8321.72
    AVAXAvalanche17.331,482.8714.6894.391,361.06690.42
    DOGEDogecoin0.1592413.620.134910.8671812.506.34

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • gusd

      GUSD

      GEMINI
    • suku

      SUKU

      SUKU
    • inu

      INU

      INU
    • hai

      HAI

      Hai
    • ltx

      LTX

      Lattice Gateway
    • froc

      FROC

      Based Froc
    • ondo

      ONDO

      Ondo
    • plcuc

      PLCUC

      PLC Ultima Classic
    • zks

      ZKS

      ZKSwap
    • saga

      SAGA

      Saga

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ULTI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Ultiverse với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Ultiverse?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.