Converter-BG

1 TUSD ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử TrueUSD bằng 0.85925 Euro.

1 TUSD = 0.85925 EUR

Chuyển đổi 1 TrueUSD thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

TUSD/EUR tỷ lệ: 1 TUSD = 0.85925 EUR

Mua TrueUSD (TUSD)

Chuyển thành

từ
tusd
TUSDTrueUSD
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/02 14:00

TrueUSD Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của TrueUSD0.85925 EUR . Điều này có nghĩa là 1 TrueUSD có giá trị là 0.85925 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.163805 TrueUSD.

Giá trị của TrueUSD đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -0.1% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 494,515,083 TrueUSD, TrueUSD hiện có vốn hóa thị trường là € 424,985,840.66266

    TrueUSD Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    TUSD ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1TUSD
      0.85925EUR
    • 11TUSD
      9.45178EUR
    • 15TUSD
      12.8888EUR
    • 27TUSD
      23.19984EUR
    • 35TUSD
      30.07386EUR
    • 37TUSD
      31.79237EUR
    • 69TUSD
      59.28848EUR
    • 75TUSD
      64.444EUR
    • 77TUSD
      66.16251EUR
    • 200TUSD
      171.85067EUR
    • 250TUSD
      214.81334EUR
    • 500TUSD
      429.62669EUR

    EUR ĐẾN TUSD

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.16380104TUSD
    • 11EUR
      12.80181147TUSD
    • 15EUR
      17.45701565TUSD
    • 27EUR
      31.42262817TUSD
    • 35EUR
      40.73303652TUSD
    • 37EUR
      43.0606386TUSD
    • 69EUR
      80.30227199TUSD
    • 75EUR
      87.28507825TUSD
    • 77EUR
      89.61268034TUSD
    • 200EUR
      232.76020868TUSD
    • 250EUR
      290.95026086TUSD
    • 500EUR
      581.90052172TUSD

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    TrueUSD Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin113,064.179,855,566.9297,553.24626,579.059,032,423.644,592,723.64
    ETHEthereum3,472.62302,701.302,996.2219,244.58277,419.49141,059.71
    USDTTether USDt0.9996887.140.862535.5479.8640.60
    BNBBinance Coin748.2165,220.49645.574,146.4659,773.2330,392.94
    XRPXRP2.88251.282.4815.97230.29117.09
    SOLSolana162.5014,165.00140.20900.5512,981.936,600.93
    USDCUSD Coin0.9998287.150.862665.5479.8740.61
    ADACardano0.7020161.190.605703.8956.0828.51
    AVAXAvalanche21.301,856.8718.37118.051,701.78865.30
    DOGEDogecoin0.1950217.000.168271.0815.587.92

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • kom

      KOM

      Kommunitas
    • cx1

      CX1

      ChorusX
    • ksm

      KSM

      Kusama
    • pls

      PLS

      PlutusDAO
    • manta

      MANTA

      Manta network
    • ctr

      CTR

      Creator Platform
    • amc

      AMC

      AMC
    • rbls

      RBLS

      Rebel Bots
    • lobi

      LOBI

      Lobis
    • gohome

      GOHOME

      GOHOME

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong TUSD?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu TrueUSD với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong TrueUSD?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.