Converter-BG

1 TST ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Test bằng 0.03 Pound Sterling.

1 TST = 0.03 GBP

Chuyển đổi 1 Test thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

TST/GBP tỷ lệ: 1 TST = 0.03 GBP

Mua Test (TST)

Chuyển thành

từ
tst
TSTTest
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/02 02:00

Test Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Test0.03 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Test có giá trị là 0.03 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 33.333333 Test.

Giá trị của Test đã thay đổi +0.73% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -12.31% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 946,907,935.0504998 Test, Test hiện có vốn hóa thị trường là £ 28,482,536.39725

    Test Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    TST ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1TST
      0.03GBP
    • 10TST
      0.30007GBP
    • 20TST
      0.60015GBP
    • 27TST
      0.8102GBP
    • 30TST
      0.90022GBP
    • 35TST
      1.05026GBP
    • 37TST
      1.11027GBP
    • 54TST
      1.6204GBP
    • 75TST
      2.25056GBP
    • 100TST
      3.00075GBP
    • 1000TST
      30.00754GBP
    • 1024TST
      30.72772GBP

    GBP ĐẾN TST

    • Số lượng
    • 1GBP
      33.32494TST
    • 10GBP
      333.24948TST
    • 20GBP
      666.49896TST
    • 27GBP
      899.7736TST
    • 30GBP
      999.74844TST
    • 35GBP
      1,166.37318TST
    • 37GBP
      1,233.02308TST
    • 54GBP
      1,799.5472TST
    • 75GBP
      2,499.37111TST
    • 100GBP
      3,332.49482TST
    • 1000GBP
      33,324.94822TST
    • 1024GBP
      34,124.74697TST

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Test Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin105,708.719,052,477.2889,631.37577,032.088,298,137.744,213,369.63
    ETHEthereum2,412.36206,585.022,045.4613,168.34189,370.3796,152.58
    USDTTether USDt1.0085.640.848015.4578.5039.86
    BNBBinance Coin647.3955,440.63548.933,533.9550,820.7825,804.19
    XRPXRP2.17186.581.8411.89171.0386.84
    SOLSolana147.6512,644.34125.19805.9811,590.695,885.16
    USDCUSD Coin1.0085.630.847925.4578.5039.85
    ADACardano0.5443446.610.461552.9742.7321.69
    AVAXAvalanche17.211,473.9714.5993.951,351.15686.04
    DOGEDogecoin0.1586613.580.134520.8660712.456.32

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • plcu

      PLCU

      PLC Ultima
    • me

      ME

      Magic Eden
    • bfc

      BFC

      Bifrost
    • miggles

      MIGGLES

      Mr.Miggles
    • bzz

      BZZ

      Swarm
    • ssv

      SSV

      ssv.network
    • wal

      WAL

      Walrus
    • ghibli

      GHIBLI

      Ghiblification
    • sail

      SAIL

      SolanaSail
    • axs

      AXS

      Axie Infinity

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong TST?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Test với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Test?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.