Converter-BG

1 TRU ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử TrueFi bằng 0.02571 Euro.

1 TRU = 0.02571 EUR

Chuyển đổi 1 TrueFi thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

TRU/EUR tỷ lệ: 1 TRU = 0.02571 EUR

Mua TrueFi (TRU)

Chuyển thành

từ
tru
TRUTrueFi
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/25 11:00

TrueFi Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của TrueFi0.02571 EUR . Điều này có nghĩa là 1 TrueFi có giá trị là 0.02571 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 38.895371 TrueFi.

Giá trị của TrueFi đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -4.48% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,294,461,865.3459923 TrueFi, TrueFi hiện có vốn hóa thị trường là € 33,551,808.28267

    TrueFi Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    TRU ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1TRU
      0.02571EUR
    • 10TRU
      0.2571EUR
    • 11TRU
      0.28282EUR
    • 12.5TRU
      0.32138EUR
    • 15TRU
      0.38566EUR
    • 16TRU
      0.41137EUR
    • 20TRU
      0.51421EUR
    • 25TRU
      0.64277EUR
    • 30TRU
      0.77132EUR
    • 54TRU
      1.38839EUR
    • 300TRU
      7.71329EUR
    • 500TRU
      12.85549EUR

    EUR ĐẾN TRU

    • Số lượng
    • 1EUR
      38.8938TRU
    • 10EUR
      388.9386TRU
    • 11EUR
      427.8325TRU
    • 12.5EUR
      486.1733TRU
    • 15EUR
      583.4079TRU
    • 16EUR
      622.3018TRU
    • 20EUR
      777.8773TRU
    • 25EUR
      972.3466TRU
    • 30EUR
      1,166.8159TRU
    • 54EUR
      2,100.2687TRU
    • 300EUR
      11,668.1595TRU
    • 500EUR
      19,446.9326TRU

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    TrueFi Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin107,037.019,214,768.8592,245.57590,105.788,379,986.724,254,807.22
    ETHEthereum2,421.62208,476.302,086.9713,350.64189,590.0696,261.39
    USDTTether USDt1.0086.120.862205.5178.3239.76
    BNBBinance Coin646.6255,667.33557.263,564.8850,624.3325,703.71
    XRPXRP2.18188.441.8812.06171.3787.01
    SOLSolana145.8812,558.74125.72804.2511,421.035,798.84
    USDCUSD Coin0.9999486.080.861765.5178.2839.74
    ADACardano0.5777649.730.497923.1845.2322.96
    AVAXAvalanche17.891,540.8515.4298.671,401.26711.46
    DOGEDogecoin0.1645114.160.141780.9070012.886.53

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • aca

      ACA

      Acala Token
    • xec

      XEC

      eCash
    • luce

      LUCE

      LUCE
    • strm

      STRM

      StreamCoin
    • myro

      MYRO

      Myro
    • ftn

      FTN

      Fasttoken
    • ckb

      CKB

      Nervos Network
    • sqgrow

      SQGROW

      SquidGrow
    • mvrs

      MVRS

      Meta MVRS
    • vidt_erc20

      VIDT_ERC20

      VIDT_ERC20

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong TRU?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu TrueFi với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong TrueFi?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.