Converter-BG

1 STORJ ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Storj bằng 0.2259 Euro.

1 STORJ = 0.2259 EUR

Chuyển đổi 1 Storj thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

STORJ/EUR tỷ lệ: 1 STORJ = 0.2259 EUR

Mua Storj (STORJ)

Chuyển thành

từ
storj
STORJStorj
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/17 06:00

Storj Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Storj0.2259 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Storj có giá trị là 0.2259 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 4.426737 Storj.

Giá trị của Storj đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -5.09% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 413,973,378.63491154 Storj, Storj hiện có vốn hóa thị trường là € 91,612,764.92337

    Storj Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    STORJ ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1STORJ
      0.2259EUR
    • 11STORJ
      2.48491EUR
    • 12.5STORJ
      2.82376EUR
    • 15STORJ
      3.38852EUR
    • 20STORJ
      4.51803EUR
    • 30STORJ
      6.77704EUR
    • 37STORJ
      8.35835EUR
    • 54STORJ
      12.19868EUR
    • 75STORJ
      16.94261EUR
    • 77STORJ
      17.39442EUR
    • 1000STORJ
      225.90159EUR
    • 5000STORJ
      1,129.50798EUR

    EUR ĐẾN STORJ

    • Số lượng
    • 1EUR
      4.42670621STORJ
    • 11EUR
      48.69376839STORJ
    • 12.5EUR
      55.33382772STORJ
    • 15EUR
      66.40059327STORJ
    • 20EUR
      88.53412436STORJ
    • 30EUR
      132.80118654STORJ
    • 37EUR
      163.78813007STORJ
    • 54EUR
      239.04213578STORJ
    • 75EUR
      332.00296636STORJ
    • 77EUR
      340.85637879STORJ
    • 1000EUR
      4,426.70621815STORJ
    • 5000EUR
      22,133.53109075STORJ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Storj Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin107,186.809,226,703.9092,739.09588,777.098,414,094.514,220,480.38
    ETHEthereum2,586.64222,659.782,237.9814,208.43203,049.81101,849.07
    USDTTether USDt1.0086.090.865355.4978.5139.38
    BNBBinance Coin657.4756,596.11568.853,611.5251,611.6025,888.20
    XRPXRP2.24193.371.9412.33176.3488.45
    SOLSolana154.0713,263.06133.30846.3412,094.966,066.79
    USDCUSD Coin0.9998286.060.865055.4978.4839.36
    ADACardano0.6349154.650.549333.4849.8424.99
    AVAXAvalanche19.191,652.5916.61105.451,507.05755.93
    DOGEDogecoin0.1741314.980.150660.9565213.666.85

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • pixfi

      PIXFI

      Pixelverse
    • els

      ELS

      Elysian
    • phb

      PHB

      Phoenix
    • chro

      CHRO

      Chronicum
    • galaxy

      GALAXY

      Galaxy Coin
    • santos

      SANTOS

      Santos FC Fan Token
    • ssx

      SSX

      SOMESING
    • sos

      SOS

      OpenDAO
    • nova

      NOVA

      Nova
    • smon

      SMON

      Starmon Metaverse

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong STORJ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Storj với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Storj?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.