Converter-BG

1 SQD ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Subsquid bằng 1.32998 Brazilian Real.

1 SQD = 1.32998 BRL

Chuyển đổi 1 Subsquid thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

SQD/BRL tỷ lệ: 1 SQD = 1.32998 BRL

Mua Subsquid (SQD)

Chuyển thành

từ
sqd
SQDSubsquid
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/13 13:00

Subsquid Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Subsquid1.32998 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Subsquid có giá trị là 1.32998 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 0.751891 Subsquid.

Giá trị của Subsquid đã thay đổi -2.27% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 600,917,237.4980118 Subsquid, Subsquid hiện có vốn hóa thị trường là R$ 812,229,906.42658

    Subsquid Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    SQD ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 0.00011SQD
      0.00014BRL
    • 0.015SQD
      0.01994BRL
    • 1SQD
      1.32998BRL
    • 1.6SQD
      2.12797BRL
    • 3SQD
      3.98994BRL
    • 5SQD
      6.64991BRL
    • 10SQD
      13.29983BRL
    • 11SQD
      14.62981BRL
    • 12.5SQD
      16.62478BRL
    • 16SQD
      21.27973BRL
    • 30SQD
      39.89949BRL
    • 50SQD
      66.49915BRL

    BRL ĐẾN SQD

    • Số lượng
    • 0.00011BRL
      0.00008SQD
    • 0.015BRL
      0.01127SQD
    • 1BRL
      0.75188SQD
    • 1.6BRL
      1.20302SQD
    • 3BRL
      2.25566SQD
    • 5BRL
      3.75944SQD
    • 10BRL
      7.51889SQD
    • 11BRL
      8.27078SQD
    • 12.5BRL
      9.39861SQD
    • 16BRL
      12.03022SQD
    • 30BRL
      22.55667SQD
    • 50BRL
      37.59446SQD

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Subsquid Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,957.269,037,647.5091,136.27585,609.048,354,416.874,139,178.74
    ETHEthereum2,549.34219,519.022,213.6414,224.09202,923.75100,538.16
    USDTTether USDt1.0086.140.868665.5879.6239.45
    BNBBinance Coin652.2856,167.04566.393,639.4351,920.9025,724.10
    XRPXRP2.14184.681.8611.96170.7284.58
    SOLSolana145.0912,494.04125.99809.5711,549.515,722.18
    USDCUSD Coin1.0086.120.868525.5879.6139.44
    ADACardano0.6388955.010.554763.5650.8525.19
    AVAXAvalanche19.061,641.4316.55106.351,517.34751.76
    DOGEDogecoin0.1751115.070.152050.9770613.936.90

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • iotx

      IOTX

      IoTeX
    • pls

      PLS

      PlutusDAO
    • meta

      META

      Metaverse Miner
    • rai

      RAI

      Rai Reflex Index
    • ada_bep20

      ADA_BEP20

      ada_bep20
    • pgx

      PGX

      Pegaxy Stone
    • ygg

      YGG

      Yield Guild Games
    • prom

      PROM

      Prometeus
    • mplx

      MPLX

      Metaplex
    • silly

      SILLY

      Silly Dragon

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong SQD?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Subsquid với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Subsquid?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.