Converter-BG

1 SQD ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Subsquid bằng 0.42966 Brazilian Real.

1 SQD = 0.42966 BRL

Chuyển đổi 1 Subsquid thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

SQD/BRL tỷ lệ: 1 SQD = 0.42966 BRL

Mua Subsquid (SQD)

Chuyển thành

từ
sqd
SQDSubsquid
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/11/07 20:59

Subsquid Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Subsquid0.42966 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Subsquid có giá trị là 0.42966 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 2.327421 Subsquid.

Giá trị của Subsquid đã thay đổi +1.28% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -14.34% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 898,959,148.925296 Subsquid, Subsquid hiện có vốn hóa thị trường là R$ 387,367,831.19678

    Subsquid Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    SQD ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1SQD
      0.42966BRL
    • 10SQD
      4.29661BRL
    • 11SQD
      4.72627BRL
    • 12SQD
      5.15593BRL
    • 32SQD
      13.74915BRL
    • 50SQD
      21.48305BRL
    • 54SQD
      23.2017BRL
    • 69SQD
      29.64662BRL
    • 75SQD
      32.22458BRL
    • 500SQD
      214.83059BRL
    • 1024SQD
      439.97306BRL
    • 2000SQD
      859.32239BRL

    BRL ĐẾN SQD

    • Số lượng
    • 1BRL
      2.32741SQD
    • 10BRL
      23.27415SQD
    • 11BRL
      25.60156SQD
    • 12BRL
      27.92898SQD
    • 32BRL
      74.47728SQD
    • 50BRL
      116.37075SQD
    • 54BRL
      125.68042SQD
    • 69BRL
      160.59164SQD
    • 75BRL
      174.55613SQD
    • 500BRL
      1,163.70759SQD
    • 1024BRL
      2,383.27315SQD
    • 2000BRL
      4,654.83037SQD

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Subsquid Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin103,453.769,172,413.1389,454.92551,853.448,374,581.694,366,742.01
    ETHEthereum3,463.08307,043.942,994.4718,473.13280,336.75146,175.45
    USDTTether USDt0.9998188.640.864525.3380.9342.20
    BNBBinance Coin989.8887,764.79855.935,280.3280,130.8641,782.48
    XRPXRP2.34207.962.0212.51189.8799.00
    SOLSolana163.3714,485.26141.26871.4913,225.316,896.04
    USDCUSD Coin0.9997388.630.864455.3380.9242.19
    ADACardano0.5842951.800.505223.1147.2924.66
    AVAXAvalanche17.881,585.9515.4695.411,448.00755.03
    DOGEDogecoin0.1811016.050.156600.9660814.667.64

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • atom

      ATOM

      Cosmos
    • duel

      DUEL

      GameGPT
    • ksm

      KSM

      Kusama
    • ime

      IME

      Imperium Empires
    • flock

      FLOCK

      FLock.io
    • goat

      GOAT

      Goatseus Maximus
    • limex

      LIMEX

      Limestone
    • aero

      AERO

      Aerodrome Finance
    • rain

      RAIN

      Rainmaker Games
    • chz

      CHZ

      Chiliz

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong SQD?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Subsquid với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Subsquid?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.