Về Spark
Spark (SPK) đang trải qua một xu hướng tăng trong tuần này, với giá hiện tại là €0.01998 EUR cho mỗi SPK. Với nguồn cung lưu hành là 2.17B SPK, tổng vốn hóa thị trường của Spark hiện đứng ở khoảng €42.64M EUR.
Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của Spark đã đạt €18.05M EUR
Hiện tại, tỷ giá SPK sang EUR là €0.01998 EUR cho 1 SPK. Điều này có nghĩa là:
1SPK=€0.01998EUR
€1EUR=50.05005005SPK
(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)
Trong 7 ngày qua, giá của Spark đã tăng bởi 5.36%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 1.31%, đạt mức cao nhất là €0 EUR và mức thấp nhất là €0 EUR.
So với tháng trước, Spark đã giảm bởi 22.45%.xuống từ €-- EUR.
Thống kê Thị Trường Spark
SPK là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của Spark. Nó có nguồn cung tối đa là 10B, với tổng nguồn cung hiện tại là 10B và nguồn cung lưu hành là 2.17B, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 42.64M.
Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua Spark (SPK) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại€0.01998
Nguồn cung lưu hành2.17B
Vốn hóa thị trường€42.64M
Khối lượng(24h)€18.05M
Spark Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
Giá trị SPK sang EUR từ today 09:00
- 10SPK
= €0.19983EUR - 50SPK
= €0.99918EUR - 100SPK
= €2EUR - 500SPK
= €9.99EUR - 1000SPK
= €19.98EUR - 5000SPK
= €99.92EUR - 10000SPK
= €199.84EUR - 50000SPK
= €999.19EUR
Giá trị EUR sang SPK từ today 09:00
- €10EUR
= 500.40534998SPK - €50EUR
= 2,502.02674991SPK - €100EUR
= 5,004.05349982SPK - €500EUR
= 25,020.26749914SPK - €1000EUR
= 50,040.53499829SPK - €5000EUR
= 250,202.67499145SPK - €10000EUR
= 500,405.3499829SPK - €50000EUR
= 2,502,026.74991454SPK
Chuyển đổi phổ biến SPK sang các loại tiền tệ fiat
1 SPK ĐẾN USD$0.02355Mua với USD
1 SPK ĐẾN EUR€0.01998Mua với EUR
1 SPK ĐẾN BRLR$0.13124Mua với BRL
1 SPK ĐẾN RUB₽1.83Mua với RUB
1 SPK ĐẾN GBP£0.01746Mua với GBP
1 SPK ĐẾN INR₹2.12Mua với INR
1 SPK ĐẾN TRY₺1.01Mua với TRY
1 SPK ĐẾN KRW₩33.75Mua với KRW
1 SPK ĐẾN CAD$0.03222Mua với CAD
1 SPK ĐẾN JPY¥3.68Mua với JPY
Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác
Khám phá thêm tiền điện tử
Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.
Câu hỏi thường gặp
- 1 SPK bằng bao nhiêu EUR?Hiện tại, 1 Spark (SPK) có giá khoảng €0.01998 EUR. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
- Tôi có thể nhận được bao nhiêu SPK cho 1 EUR?Tại tỷ giá hiện tại, €1 EUR có thể mua được 50.05005005 SPK. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
- Giá Spark đã thay đổi như thế nào theo thời gian?24 giờ: Giá của Spark đã giảm hơi kể từ hôm qua.30 ngày: Tỷ giá SPK so với EUR đã giảm so với tháng trước.
- Làm thế nào để chuyển đổi SPK sang EUR?Sử dụng SPK để EUR chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi Spark sang Euro. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:€10 EUR = 500.5005005 SPK10 SPK = €0.1998 EUR(Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
- Làm thế nào để mua 1 Spark trên Bitrue?Bạn có thể mua Spark một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua Spark của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
- Có những tài sản crypto nào tương tự như Spark?Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản Spark của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.


