Converter-BG

1 SOLS ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử sols bằng 0.21307 Euro.

1 SOLS = 0.21307 EUR

Chuyển đổi 1 sols thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

SOLS/EUR tỷ lệ: 1 SOLS = 0.21307 EUR

Mua sols (SOLS)

Chuyển thành

từ
sols
SOLSsols
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/09 07:58

sols Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của sols0.21307 EUR . Điều này có nghĩa là 1 sols có giá trị là 0.21307 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 4.693293 sols.

Giá trị của sols đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 sols, sols hiện có vốn hóa thị trường là € 0

    sols Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    SOLS ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1SOLS
      0.21307EUR
    • 12SOLS
      2.55692EUR
    • 12.5SOLS
      2.66346EUR
    • 15SOLS
      3.19615EUR
    • 35SOLS
      7.45769EUR
    • 54SOLS
      11.50616EUR
    • 69SOLS
      14.70231EUR
    • 75SOLS
      15.98078EUR
    • 100SOLS
      21.3077EUR
    • 250SOLS
      53.26926EUR
    • 1000SOLS
      213.07707EUR
    • 2000SOLS
      426.15414EUR

    EUR ĐẾN SOLS

    • Số lượng
    • 1EUR
      4.693137SOLS
    • 12EUR
      56.31765SOLS
    • 12.5EUR
      58.664219SOLS
    • 15EUR
      70.397063SOLS
    • 35EUR
      164.259813SOLS
    • 54EUR
      253.429427SOLS
    • 69EUR
      323.82649SOLS
    • 75EUR
      351.985315SOLS
    • 100EUR
      469.313753SOLS
    • 250EUR
      1,173.284384SOLS
    • 1000EUR
      4,693.137539SOLS
    • 2000EUR
      9,386.275078SOLS

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    sols Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,224.348,535,251.9094,136.68564,533.139,477,386.683,488,778.68
    ETHEthereum2,669.18234,325.972,584.4115,498.63260,191.2595,780.59
    USDTTether USDt1.0087.810.968535.8097.5035.89
    BNBBinance Coin645.5656,673.52625.063,748.4662,929.2423,165.26
    XRPXRP2.48218.192.4014.43242.2789.18
    SOLSolana203.9617,906.03197.481,184.3219,882.527,319.07
    USDCUSD Coin1.0087.790.968255.8097.4835.88
    ADACardano0.7055461.930.683134.0968.7725.31
    AVAXAvalanche25.352,226.0324.55147.232,471.75909.89
    DOGEDogecoin0.2577822.630.249591.4925.129.25

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • drop

      DROP

      Drop
    • kp3r

      KP3R

      Keep3rV1
    • rsr

      RSR

      Reserve Rights
    • alph

      ALPH

      Alephium
    • gbex

      GBEX

      Globiance Exchange Token
    • blast

      BLAST

      Blast
    • ufd

      UFD

      Unicorn Fart Dust
    • bolt

      BOLT

      BOLT
    • cat

      CAT

      Simon's Cat
    • port3

      PORT3

      Port3 Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong SOLS?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu sols với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong sols?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.