Converter-BG

1 SNIFT ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử StarryNift bằng 0.52939 Japanese Yen.

1 SNIFT = 0.52939 JPY

Chuyển đổi 1 StarryNift thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

SNIFT/JPY tỷ lệ: 1 SNIFT = 0.52939 JPY

Mua StarryNift (SNIFT)

Chuyển thành

từ
snift
SNIFTStarryNift
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/13 20:00

StarryNift Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của StarryNift0.52939 JPY . Điều này có nghĩa là 1 StarryNift có giá trị là 0.52939 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 1.888966 StarryNift.

Giá trị của StarryNift đã thay đổi +0.28% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -33.58% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 187,015,500 StarryNift, StarryNift hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 99,881,055.31703

    StarryNift Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    SNIFT ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 1SNIFT
      0.52939JPY
    • 10SNIFT
      5.29396JPY
    • 16SNIFT
      8.47034JPY
    • 30SNIFT
      15.88189JPY
    • 54SNIFT
      28.58741JPY
    • 69SNIFT
      36.52836JPY
    • 75SNIFT
      39.70474JPY
    • 77SNIFT
      40.76354JPY
    • 200SNIFT
      105.87933JPY
    • 500SNIFT
      264.69832JPY
    • 1000SNIFT
      529.39665JPY
    • 1024SNIFT
      542.10217JPY

    JPY ĐẾN SNIFT

    • Số lượng
    • 1JPY
      1.88894SNIFT
    • 10JPY
      18.88942SNIFT
    • 16JPY
      30.22308SNIFT
    • 30JPY
      56.66828SNIFT
    • 54JPY
      102.00291SNIFT
    • 69JPY
      130.33705SNIFT
    • 75JPY
      141.67071SNIFT
    • 77JPY
      145.44859SNIFT
    • 200JPY
      377.78856SNIFT
    • 500JPY
      944.4714SNIFT
    • 1000JPY
      1,888.9428SNIFT
    • 1024JPY
      1,934.27743SNIFT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    StarryNift Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin115,657.5310,255,110.7099,996.11631,386.039,386,095.284,833,958.59
    ETHEthereum4,249.39376,785.343,673.9723,197.89344,856.65177,605.56
    USDTTether USDt1.0088.750.865455.4681.2341.83
    BNBBinance Coin1,276.68113,201.351,103.816,969.57103,608.7053,359.80
    XRPXRP2.63233.772.2714.39213.96110.19
    SOLSolana207.3118,382.45179.241,131.7716,824.738,664.95
    USDCUSD Coin1.0088.670.864645.4581.1541.79
    ADACardano0.7252564.300.627043.9558.8530.31
    AVAXAvalanche23.792,109.5620.57129.881,930.80994.38
    DOGEDogecoin0.2163819.180.187081.1817.569.04

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • fet

      FET

      Artificial Superintelligence Alliance
    • pond

      POND

      Marlin
    • pump

      PUMP

      Pump.fun
    • billy

      BILLY

      Billy
    • jup

      JUP

      Jupiter
    • hget

      HGET

      Hedget
    • ethfi

      ETHFI

      ETHFI
    • sky

      SKY

      Sky
    • kine

      KINE

      KINE
    • zerebro

      ZEREBRO

      Zerebro

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong SNIFT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu StarryNift với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong StarryNift?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.