Converter-BG

1 SAGA ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Saga bằng 0.20545 Euro.

1 SAGA = 0.20545 EUR

Chuyển đổi 1 Saga thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

SAGA/EUR tỷ lệ: 1 SAGA = 0.20545 EUR

Mua Saga (SAGA)

Chuyển thành

từ
saga
SAGASaga
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/17 09:00

Saga Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Saga0.20545 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Saga có giá trị là 0.20545 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 4.867364 Saga.

Giá trị của Saga đã thay đổi -10.75% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -21.88% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 258,078,743 Saga, Saga hiện có vốn hóa thị trường là € 58,301,738.18783

    Saga Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    SAGA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1SAGA
      0.20545EUR
    • 10SAGA
      2.0545EUR
    • 12.5SAGA
      2.56813EUR
    • 20SAGA
      4.10901EUR
    • 27SAGA
      5.54716EUR
    • 32SAGA
      6.57442EUR
    • 75SAGA
      15.4088EUR
    • 100SAGA
      20.54506EUR
    • 200SAGA
      41.09013EUR
    • 300SAGA
      61.6352EUR
    • 500SAGA
      102.72533EUR
    • 5000SAGA
      1,027.25335EUR

    EUR ĐẾN SAGA

    • Số lượng
    • 1EUR
      4.867348SAGA
    • 10EUR
      48.673484SAGA
    • 12.5EUR
      60.841855SAGA
    • 20EUR
      97.346968SAGA
    • 27EUR
      131.418408SAGA
    • 32EUR
      155.75515SAGA
    • 75EUR
      365.051133SAGA
    • 100EUR
      486.734844SAGA
    • 200EUR
      973.469689SAGA
    • 300EUR
      1,460.204534SAGA
    • 500EUR
      2,433.674223SAGA
    • 5000EUR
      24,336.742238SAGA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Saga Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin106,647.899,200,425.6792,316.76585,731.578,388,290.854,199,217.81
    ETHEthereum2,575.19222,159.972,229.1414,143.48202,549.59101,397.28
    USDTTether USDt1.0086.290.865855.4978.6739.38
    BNBBinance Coin657.2956,704.27568.963,609.9951,698.9025,880.71
    XRPXRP2.22191.651.9212.20174.7387.47
    SOLSolana151.7413,090.76131.35833.4011,935.225,974.83
    USDCUSD Coin1.0086.290.865915.4978.6839.38
    ADACardano0.6253453.940.541303.4349.1824.62
    AVAXAvalanche19.031,641.9716.47104.531,497.03749.42
    DOGEDogecoin0.1727914.900.149570.9490313.596.80

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • abt

      ABT

      ArcBlock
    • akt

      AKT

      Akash Network
    • ulti

      ULTI

      Ultiverse
    • strk

      STRK

      StarkNet Token
    • meta

      META

      Metaverse Miner
    • idex

      IDEX

      IDEX
    • tribe

      TRIBE

      Tribe
    • indi

      INDI

      IndiGG
    • wif

      WIF

      Dogwifhat
    • ask

      ASK

      Permission Coin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong SAGA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Saga với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Saga?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.