Converter-BG

1 RUBY ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử RUBY bằng 0.00531 Brazilian Real.

1 RUBY = 0.00531 BRL

Chuyển đổi 1 RUBY thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

RUBY/BRL tỷ lệ: 1 RUBY = 0.00531 BRL

Mua RUBY (RUBY)

Chuyển thành

từ
ruby
RUBYRUBY
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/09/17 10:00

RUBY Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của RUBY0.00531 BRL . Điều này có nghĩa là 1 RUBY có giá trị là 0.00531 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 188.323917 RUBY.

Giá trị của RUBY đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 RUBY, RUBY hiện có vốn hóa thị trường là R$ 0

    RUBY Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    RUBY ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1RUBY
      0.00531BRL
    • 10RUBY
      0.05319BRL
    • 11RUBY
      0.05851BRL
    • 12RUBY
      0.06383BRL
    • 15RUBY
      0.07978BRL
    • 20RUBY
      0.10638BRL
    • 30RUBY
      0.15957BRL
    • 37RUBY
      0.19681BRL
    • 54RUBY
      0.28723BRL
    • 77RUBY
      0.40958BRL
    • 300RUBY
      1.59577BRL
    • 1000RUBY
      5.31924BRL

    BRL ĐẾN RUBY

    • Số lượng
    • 1BRL
      187.996758RUBY
    • 10BRL
      1,879.967582RUBY
    • 11BRL
      2,067.964341RUBY
    • 12BRL
      2,255.961099RUBY
    • 15BRL
      2,819.951374RUBY
    • 20BRL
      3,759.935165RUBY
    • 30BRL
      5,639.902748RUBY
    • 37BRL
      6,955.880057RUBY
    • 54BRL
      10,151.824948RUBY
    • 77BRL
      14,475.750388RUBY
    • 300BRL
      56,399.027489RUBY
    • 1000BRL
      187,996.758298RUBY

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    RUBY Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin116,485.4210,228,527.0398,336.06616,813.649,685,518.904,807,645.21
    ETHEthereum4,488.08394,096.173,788.8023,765.28373,174.55185,234.35
    USDTTether USDt1.0087.830.844475.2983.1741.28
    BNBBinance Coin953.3183,710.52804.785,048.0179,266.5339,345.89
    XRPXRP3.00264.162.5315.92250.14124.16
    SOLSolana234.3020,574.14197.791,240.6819,481.919,670.32
    USDCUSD Coin0.9999387.800.844145.2983.1441.26
    ADACardano0.8704676.430.734834.6072.3735.92
    AVAXAvalanche29.972,631.6625.30158.692,491.951,236.94
    DOGEDogecoin0.2655223.310.224151.4022.0710.95

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • wbnb_bep20

      WBNB_BEP20

      WBNB
    • swftc

      SWFTC

      SwftCoin
    • atom

      ATOM

      Cosmos
    • wflr

      WFLR

      WFLR
    • l3

      L3

      Layer3
    • cvc

      CVC

      Civic
    • hnt

      HNT

      Helium
    • kishu

      KISHU

      Kishu Inu
    • ghst

      GHST

      Aavegotchi
    • mbd

      MBD

      MBD Financials

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong RUBY?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu RUBY với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong RUBY?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.