Converter-BG

1 RUB ĐẾN XRP

1 Tiền điện tử Russian Ruble bằng 0.0039259 XRP.

1 RUB = 0.0039259 XRP

Chuyển đổi 1 Russian Ruble thành XRP theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

RUB/XRP tỷ lệ: 1 RUB = 0.0039259 XRP

Mua XRP (XRP)

Chuyển thành

từ
rub
RUB
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/09/15 06:00

XRP Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của XRP254.7186 RUB . Điều này có nghĩa là 1 XRP có giá trị là 254.7186 RUB. Ngược lại, 1 RUB sẽ cho phép bạn mua 0.003925 XRP.

Giá trị của XRP đã thay đổi -1.2% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +6.21% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 59,610,205,486 XRP, XRP hiện có vốn hóa thị trường là ₽ 15,502,272,461,583.30945

    XRP Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XRP ĐẾN RUB

    • Số lượng
    • 0.00011XRP
      0.02801RUB
    • 0.003XRP
      0.76415RUB
    • 0.007XRP
      1.78303RUB
    • 0.0125XRP
      3.18398RUB
    • 0.2XRP
      50.94372RUB
    • 0.35XRP
      89.15151RUB
    • 0.8912XRP
      227.00521RUB
    • 1XRP
      254.7186RUB
    • 9XRP
      2,292.46741RUB
    • 77XRP
      19,613.33235RUB
    • 100XRP
      25,471.86019RUB
    • 2000XRP
      509,437.20398RUB

    RUB ĐẾN XRP

    • Số lượng
    • 0.00011RUB
      0.00000043XRP
    • 0.003RUB
      0.00001177XRP
    • 0.007RUB
      0.00002748XRP
    • 0.0125RUB
      0.00004907XRP
    • 0.2RUB
      0.00078518XRP
    • 0.35RUB
      0.00137406XRP
    • 0.8912RUB
      0.00349876XRP
    • 1RUB
      0.0039259XRP
    • 9RUB
      0.0353331XRP
    • 77RUB
      0.30229437XRP
    • 100RUB
      0.39259009XRP
    • 2000RUB
      7.85180188XRP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    XRP Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin116,564.4110,290,247.6299,386.08623,887.729,717,138.734,822,553.52
    ETHEthereum4,664.30411,762.093,976.9124,964.73388,829.26192,973.46
    USDTTether USDt1.0088.310.852935.3583.3941.38
    BNBBinance Coin932.4282,314.19795.014,990.6277,729.7638,576.78
    XRPXRP3.05269.742.6016.35254.71126.41
    SOLSolana243.0721,458.27207.251,300.9920,263.1710,056.48
    USDCUSD Coin1.0088.310.852935.3583.3941.38
    ADACardano0.8960679.100.764014.7974.6937.07
    AVAXAvalanche29.862,636.4225.46159.842,489.591,235.57
    DOGEDogecoin0.2793524.660.238181.4923.2811.55

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • sol

      SOL

      Solana
    • dc

      DC

      DATACHAIN
    • wrxold

      WRXOLD

      wrxold
    • sfund

      SFUND

      Seedify.fund
    • mlp

      MLP

      MLP Token
    • io

      IO

      IO
    • lever

      LEVER

      LeverFi
    • bld

      BLD

      BLoveDApp
    • silly

      SILLY

      Silly Dragon
    • duck

      DUCK

      Duck Rocket
    • arv

      ARV

      ARIVA

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₽100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XRP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu XRP với giá ₽500?
    • Có bao nhiêu Russian Ruble là ₽1 trong XRP?
    • 1000 RUB bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.