Converter-BG

1 RUB ĐẾN XRP

1 Tiền điện tử Russian Ruble bằng 0.00557272 XRP.

1 RUB = 0.00557272 XRP

Chuyển đổi 1 Russian Ruble thành XRP theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

RUB/XRP tỷ lệ: 1 RUB = 0.00557272 XRP

Mua XRP (XRP)

Chuyển thành

từ
rub
RUB
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/08 13:00

XRP Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của XRP179.4455 RUB . Điều này có nghĩa là 1 XRP có giá trị là 179.4455 RUB. Ngược lại, 1 RUB sẽ cho phép bạn mua 0.005572 XRP.

Giá trị của XRP đã thay đổi -2.06% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +4.52% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 59,068,187,926 XRP, XRP hiện có vốn hóa thị trường là ₽ 10,481,274,335,115.18685

    XRP Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XRP ĐẾN RUB

    • Số lượng
    • 0.00011XRP
      0.01973RUB
    • 0.003XRP
      0.53833RUB
    • 0.007XRP
      1.25611RUB
    • 0.0125XRP
      2.24306RUB
    • 0.2XRP
      35.8891RUB
    • 0.35XRP
      62.80592RUB
    • 0.8912XRP
      159.92183RUB
    • 1XRP
      179.4455RUB
    • 9XRP
      1,615.00954RUB
    • 77XRP
      13,817.30385RUB
    • 100XRP
      17,944.55046RUB
    • 2000XRP
      358,891.00934RUB

    RUB ĐẾN XRP

    • Số lượng
    • 0.00011RUB
      0.00000061XRP
    • 0.003RUB
      0.00001671XRP
    • 0.007RUB
      0.000039XRP
    • 0.0125RUB
      0.00006965XRP
    • 0.2RUB
      0.00111454XRP
    • 0.35RUB
      0.00195045XRP
    • 0.8912RUB
      0.00496641XRP
    • 1RUB
      0.00557272XRP
    • 9RUB
      0.0501545XRP
    • 77RUB
      0.42909963XRP
    • 100RUB
      0.55727224XRP
    • 2000RUB
      11.14544498XRP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    XRP Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin108,836.589,324,950.4892,855.89593,649.158,508,189.374,355,531.41
    ETHEthereum2,578.64220,934.092,200.0114,065.20201,582.74103,194.69
    USDTTether USDt1.0085.690.853295.4578.1840.02
    BNBBinance Coin660.5856,598.32563.593,603.1851,640.9426,436.14
    XRPXRP2.29196.671.9512.52179.4491.86
    SOLSolana152.0313,025.95129.70829.2611,885.036,084.21
    USDCUSD Coin0.9999885.670.853155.4578.1740.01
    ADACardano0.5865950.250.500463.1945.8523.47
    AVAXAvalanche18.181,558.2015.5199.191,421.72727.81
    DOGEDogecoin0.1710114.650.145900.9328213.366.84

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • sol

      SOL

      Solana
    • bgala

      BGALA

      BSC Gala
    • brett

      BRETT

      Brett
    • hotcross

      HOTCROSS

      Hot Cross
    • tooker

      TOOKER

      tooker kurlson
    • fofar

      FOFAR

      Fofar
    • bzz

      BZZ

      Swarm
    • ring

      RING

      OneRing
    • snift

      SNIFT

      StarryNift
    • nxra

      NXRA

      AllianceBlock Nexera
    • cvp

      CVP

      PowerPool

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₽100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XRP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu XRP với giá ₽500?
    • Có bao nhiêu Russian Ruble là ₽1 trong XRP?
    • 1000 RUB bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.