Converter-BG

1 ROOST ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Roost Coin bằng 0 United States Dollar.

1 ROOST = 0 USD

Chuyển đổi 1 Roost Coin thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ROOST/USD tỷ lệ: 1 ROOST = 0 USD

Mua Roost Coin (ROOST)

Chuyển thành

từ
roost
ROOSTRoost Coin
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/11 17:59

Roost Coin Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Roost Coin0 USD . Điều này có nghĩa là 1 Roost Coin có giá trị là 0 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 0 Roost Coin.

Giá trị của Roost Coin đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 937,143,771 Roost Coin, Roost Coin hiện có vốn hóa thị trường là $ 436,749.75902

    Roost Coin Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ROOST ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1ROOST
      0USD
    • 12ROOST
      0USD
    • 12.5ROOST
      0USD
    • 15ROOST
      0USD
    • 16ROOST
      0USD
    • 27ROOST
      0USD
    • 50ROOST
      0USD
    • 75ROOST
      0USD
    • 100ROOST
      0USD
    • 300ROOST
      0USD
    • 500ROOST
      0USD
    • 2000ROOST
      0USD

    USD ĐẾN ROOST

    • Số lượng
    • 1USD
      0ROOST
    • 12USD
      0ROOST
    • 12.5USD
      0ROOST
    • 15USD
      0ROOST
    • 16USD
      0ROOST
    • 27USD
      0ROOST
    • 50USD
      0ROOST
    • 75USD
      0ROOST
    • 100USD
      0ROOST
    • 300USD
      0ROOST
    • 500USD
      0ROOST
    • 2000USD
      0ROOST

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Roost Coin Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin117,715.3510,107,616.00100,666.28653,920.589,181,874.774,728,614.38
    ETHEthereum2,995.28257,190.012,561.4716,639.12233,634.36120,320.39
    USDTTether USDt1.0085.880.855395.5578.0240.18
    BNBBinance Coin695.9359,756.07595.133,865.9654,283.1127,955.49
    XRPXRP2.83243.162.4215.73220.89113.75
    SOLSolana164.2614,104.23140.47912.4812,812.446,598.33
    USDCUSD Coin0.9998985.850.855075.5577.9940.16
    ADACardano0.7430563.800.635434.1257.9529.84
    AVAXAvalanche21.281,828.0318.20118.261,660.60855.20
    DOGEDogecoin0.2117218.170.181061.1716.518.50

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • hot

      HOT

      Holo
    • hgold

      HGOLD

      HollyGold
    • arv

      ARV

      ARIVA
    • astr

      ASTR

      Astar
    • bar

      BAR

      FC Barcelona Fan Token
    • bandex

      BANDEX

      Banana Index
    • apt

      APT

      Aptos
    • lstar

      LSTAR

      Learning Star
    • wana

      WANA

      Wanaka Farm
    • xspectar

      XSPECTAR

      xSPECTAR

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ROOST?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Roost Coin với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Roost Coin?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.