Về Rivalz Network
Rivalz Network (RIZ) đang trải qua một vẫn ổn định trong tuần này, với giá hiện tại là ₹0.25265 INR cho mỗi RIZ. Với nguồn cung lưu hành là 0 RIZ, tổng vốn hóa thị trường của Rivalz Network hiện đứng ở khoảng ₹104.38B INR.
Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của Rivalz Network đã đạt ₹0 INR
Hiện tại, tỷ giá RIZ sang INR là ₹0.25265 INR cho 1 RIZ. Điều này có nghĩa là:
1RIZ=₹0.25265INR
₹1INR=3.95804472RIZ
(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)
Trong 7 ngày qua, giá của Rivalz Network đã vẫn ổn định bởi 0%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 0%, đạt mức cao nhất là ₹0 INR và mức thấp nhất là ₹0 INR.
So với tháng trước, Rivalz Network đã không thay đổi bởi 0%.căn hộ từ ₹-- INR.
Thống kê Thị Trường Rivalz Network
RIZ là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của Rivalz Network. Nó có nguồn cung tối đa là 5B, với tổng nguồn cung hiện tại là 5B và nguồn cung lưu hành là 0, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 104.38B.
Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua Rivalz Network (RIZ) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại₹0.25265
Nguồn cung lưu hành--
Vốn hóa thị trường₹104.38B
Khối lượng(24h)₹0
Rivalz Network Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
Giá trị RIZ sang INR từ yesterday 23:56
- 10RIZ
= ₹2.53INR - 50RIZ
= ₹12.63INR - 100RIZ
= ₹25.27INR - 500RIZ
= ₹126.33INR - 1000RIZ
= ₹252.66INR - 5000RIZ
= ₹1263.3INR - 10000RIZ
= ₹2526.6INR - 50000RIZ
= ₹12633INR
Giá trị INR sang RIZ từ yesterday 23:56
- ₹100INR
= 395.78888RIZ - ₹500INR
= 1,978.94441RIZ - ₹1000INR
= 3,957.88883RIZ - ₹5000INR
= 19,789.44416RIZ - ₹10000INR
= 39,578.88832RIZ - ₹50000INR
= 197,894.44161RIZ - ₹100000INR
= 395,788.88322RIZ - ₹500000INR
= 1,978,944.41611RIZ
Chuyển đổi phổ biến RIZ sang các loại tiền tệ fiat
1 RIZ ĐẾN USD$0.00278Mua với USD
1 RIZ ĐẾN EUR€0.00236Mua với EUR
1 RIZ ĐẾN BRLR$0.01507Mua với BRL
1 RIZ ĐẾN RUB₽0.22126Mua với RUB
1 RIZ ĐẾN GBP£0.00208Mua với GBP
1 RIZ ĐẾN INR₹0.25265Mua với INR
1 RIZ ĐẾN TRY₺0.11884Mua với TRY
1 RIZ ĐẾN KRW₩4.09Mua với KRW
1 RIZ ĐẾN CAD$0.00383Mua với CAD
1 RIZ ĐẾN JPY¥0.43145Mua với JPY
Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác
Khám phá thêm tiền điện tử
Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.
Câu hỏi thường gặp
- 1 RIZ bằng bao nhiêu INR?Hiện tại, 1 Rivalz Network (RIZ) có giá khoảng ₹0.25265 INR. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
- Tôi có thể nhận được bao nhiêu RIZ cho 1 INR?Tại tỷ giá hiện tại, ₹1 INR có thể mua được 3.95804472 RIZ. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
- Giá Rivalz Network đã thay đổi như thế nào theo thời gian?24 giờ: Giá của Rivalz Network đã vẫn ổn định kể từ hôm qua.30 ngày: Tỷ giá RIZ so với INR đã không thay đổi so với tháng trước.
- Làm thế nào để chuyển đổi RIZ sang INR?Sử dụng RIZ để INR chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi Rivalz Network sang Indian Rupee. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:₹10 INR = 39.58044725 RIZ10 RIZ = ₹2.53 INR(Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
- Làm thế nào để mua 1 Rivalz Network trên Bitrue?Bạn có thể mua Rivalz Network một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua Rivalz Network của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
- Có những tài sản crypto nào tương tự như Rivalz Network?Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản Rivalz Network của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.


