Converter-BG

1 RBX ĐẾN INR

1 Tiền điện tử ReserveBlock bằng 0.08365 Indian Rupee.

1 RBX = 0.08365 INR

Chuyển đổi 1 ReserveBlock thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

RBX/INR tỷ lệ: 1 RBX = 0.08365 INR

Mua ReserveBlock (RBX)

Chuyển thành

từ
rbx
RBXReserveBlock
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/02 21:00

ReserveBlock Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của ReserveBlock0.08365 INR . Điều này có nghĩa là 1 ReserveBlock có giá trị là 0.08365 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 11.954572 ReserveBlock.

Giá trị của ReserveBlock đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 ReserveBlock, ReserveBlock hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 0

    ReserveBlock Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    RBX ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 1RBX
      0.08365INR
    • 11RBX
      0.92018INR
    • 12RBX
      1.00383INR
    • 12.5RBX
      1.04566INR
    • 27RBX
      2.25863INR
    • 37RBX
      3.09517INR
    • 77RBX
      6.4413INR
    • 200RBX
      16.73065INR
    • 300RBX
      25.09598INR
    • 1000RBX
      83.65328INR
    • 1024RBX
      85.66096INR
    • 5000RBX
      418.2664INR

    INR ĐẾN RBX

    • Số lượng
    • 1INR
      11.9541RBX
    • 11INR
      131.4951RBX
    • 12INR
      143.4492RBX
    • 12.5INR
      149.4262RBX
    • 27INR
      322.7607RBX
    • 37INR
      442.3018RBX
    • 77INR
      920.4659RBX
    • 200INR
      2,390.8207RBX
    • 300INR
      3,586.231RBX
    • 1000INR
      11,954.1036RBX
    • 1024INR
      12,241.0021RBX
    • 5000INR
      59,770.5181RBX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    ReserveBlock Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin112,931.469,843,998.9397,438.73625,843.619,021,821.814,587,332.93
    ETHEthereum3,427.01298,725.692,956.8718,991.83273,775.93139,207.06
    USDTTether USDt0.9996687.130.862525.5379.8640.60
    BNBBinance Coin741.0564,596.62639.394,106.8059,201.4730,102.22
    XRPXRP2.80244.452.4115.54224.03113.91
    SOLSolana159.3213,888.10137.46882.9512,728.156,471.89
    USDCUSD Coin0.9997987.150.862635.5479.8740.61
    ADACardano0.7029961.270.606553.8956.1628.55
    AVAXAvalanche21.001,831.3918.12116.431,678.43853.43
    DOGEDogecoin0.1939616.900.167351.0715.497.87

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • kom

      KOM

      Kommunitas
    • sols

      SOLS

      sols
    • strk

      STRK

      StarkNet Token
    • ogy

      OGY

      ORIGYN
    • gmx

      GMX

      GMX
    • pls

      PLS

      PlutusDAO
    • tsuka

      TSUKA

      Dejitaru Tsuka
    • bdid

      BDID

      BDID
    • fyn

      FYN

      Affyn
    • wojak

      WOJAK

      Wojak

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong RBX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu ReserveBlock với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong ReserveBlock?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.