Converter-BG

1 RAI ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Rai Reflex Index bằng 4.89658 Euro.

1 RAI = 4.89658 EUR

Chuyển đổi 1 Rai Reflex Index thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

RAI/EUR tỷ lệ: 1 RAI = 4.89658 EUR

Mua Rai Reflex Index (RAI)

Chuyển thành

từ
rai
RAIRai Reflex Index
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/18 11:59

Rai Reflex Index Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Rai Reflex Index4.89658 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Rai Reflex Index có giá trị là 4.89658 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.204224 Rai Reflex Index.

Giá trị của Rai Reflex Index đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 677,209.51599933 Rai Reflex Index, Rai Reflex Index hiện có vốn hóa thị trường là € 1,207,864.69456

    Rai Reflex Index Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    RAI ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.0004RAI
      0.00195EUR
    • 0.081RAI
      0.39662EUR
    • 0.09RAI
      0.44069EUR
    • 0.35RAI
      1.7138EUR
    • 1RAI
      4.89658EUR
    • 2.5RAI
      12.24145EUR
    • 3RAI
      14.68975EUR
    • 4RAI
      19.58633EUR
    • 11RAI
      53.86241EUR
    • 54RAI
      264.41551EUR
    • 500RAI
      2,448.29178EUR
    • 1024RAI
      5,014.10157EUR

    EUR ĐẾN RAI

    • Số lượng
    • 0.0004EUR
      0RAI
    • 0.081EUR
      0.016RAI
    • 0.09EUR
      0.018RAI
    • 0.35EUR
      0.071RAI
    • 1EUR
      0.204RAI
    • 2.5EUR
      0.51RAI
    • 3EUR
      0.612RAI
    • 4EUR
      0.816RAI
    • 11EUR
      2.246RAI
    • 54EUR
      11.028RAI
    • 500EUR
      102.112RAI
    • 1024EUR
      209.125RAI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Rai Reflex Index Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin115,234.7910,068,806.0298,709.32622,325.529,275,881.724,710,037.97
    ETHEthereum4,305.07376,162.383,687.6923,249.57346,539.37175,963.17
    USDTTether USDt1.0087.420.857035.4080.5340.89
    BNBBinance Coin834.4272,908.67714.754,506.2867,167.0734,105.59
    XRPXRP2.98260.402.5516.09239.89121.81
    SOLSolana181.8915,893.05155.80982.3014,641.467,434.53
    USDCUSD Coin0.9998787.360.856485.3980.4840.86
    ADACardano0.8995578.590.770554.8572.4136.76
    AVAXAvalanche23.802,080.2820.39128.571,916.45973.12
    DOGEDogecoin0.2231519.490.191141.2017.969.12

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • hln

      HLN

      Helion
    • sd

      SD

      Stader
    • vlx

      VLX

      Velas
    • ethw

      ETHW

      ETHPoW (IOU)
    • drift

      DRIFT

      Drift
    • mt

      MT

      Mint Token
    • ass

      ASS

      Australian Safe Shepherd
    • bar

      BAR

      FC Barcelona Fan Token
    • bmon

      BMON

      Binamon
    • vbtc

      VBTC

      VBTC

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong RAI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Rai Reflex Index với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Rai Reflex Index?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.