Converter-BG

1 QNT ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Quant bằng 9,247.56838 Indian Rupee.

1 QNT = 9,247.56838 INR

Chuyển đổi 1 Quant thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

QNT/INR tỷ lệ: 1 QNT = 9,247.56838 INR

Mua Quant (QNT)

Chuyển thành

từ
qnt
QNTQuant
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/16 11:00

Quant Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Quant9,247.56838 INR . Điều này có nghĩa là 1 Quant có giá trị là 9,247.56838 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.000108 Quant.

Giá trị của Quant đã thay đổi +3.46% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -9.82% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 12,072,738 Quant, Quant hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 113,138,636,146.80806

    Quant Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    QNT ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.00011QNT
      1.01723INR
    • 0.003QNT
      27.7427INR
    • 0.081QNT
      749.05303INR
    • 0.18QNT
      1,664.5623INR
    • 0.3QNT
      2,774.27051INR
    • 1QNT
      9,247.56838INR
    • 1.6QNT
      14,796.1094INR
    • 7QNT
      64,732.97866INR
    • 9QNT
      83,228.11542INR
    • 54QNT
      499,368.69252INR
    • 69QNT
      638,082.21823INR
    • 250QNT
      2,311,892.09503INR

    INR ĐẾN QNT

    • Số lượng
    • 0.00011INR
      0.00000001QNT
    • 0.003INR
      0.00000032QNT
    • 0.081INR
      0.00000875QNT
    • 0.18INR
      0.00001946QNT
    • 0.3INR
      0.00003244QNT
    • 1INR
      0.00010813QNT
    • 1.6INR
      0.00017301QNT
    • 7INR
      0.00075695QNT
    • 9INR
      0.00097322QNT
    • 54INR
      0.00583937QNT
    • 69INR
      0.00746142QNT
    • 250INR
      0.02703413QNT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Quant Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin106,754.139,187,426.9192,225.64596,061.728,407,214.834,205,846.21
    ETHEthereum2,603.92224,097.712,249.5414,539.00205,066.95102,588.08
    USDTTether USDt1.0086.060.863935.5878.7539.39
    BNBBinance Coin653.4656,238.55564.533,648.6451,462.6825,745.04
    XRPXRP2.21190.511.9112.36174.3387.21
    SOLSolana155.3913,373.55134.24867.6412,237.856,122.18
    USDCUSD Coin0.9998786.050.863805.5878.7439.39
    ADACardano0.6410255.160.553783.5750.4825.25
    AVAXAvalanche19.471,675.9216.82108.731,533.60767.20
    DOGEDogecoin0.1760615.150.152100.9830613.866.93

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • glq

      GLQ

      Graphlinq Protocol
    • vsta

      VSTA

      Vesta Finance
    • flow

      FLOW

      Flow
    • bsw

      BSW

      Biswap
    • gst

      GST

      STEPN
    • pro

      PRO

      Propy
    • vidt

      VIDT

      VIDT DAO
    • xgli

      XGLI

      Glitter Finance
    • ctr

      CTR

      Creator Platform
    • b3tr

      B3TR

      VeBetterDAO

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong QNT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Quant với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Quant?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.