Converter-BG

1 PUNDIX ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử PundiX bằng 0.22466 Pound Sterling.

1 PUNDIX = 0.22466 GBP

Chuyển đổi 1 PundiX thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PUNDIX/GBP tỷ lệ: 1 PUNDIX = 0.22466 GBP

Mua PundiX (PUNDIX)

Chuyển thành

từ
pundix
PUNDIXPundiX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/03 02:00

PundiX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của PundiX0.22466 GBP . Điều này có nghĩa là 1 PundiX có giá trị là 0.22466 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 4.45117 PundiX.

Giá trị của PundiX đã thay đổi -0.86% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -11.21% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 258,386,541.0999244 PundiX, PundiX hiện có vốn hóa thị trường là £ 59,078,101.77786

    PundiX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PUNDIX ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1PUNDIX
      0.22466GBP
    • 11PUNDIX
      2.4713GBP
    • 20PUNDIX
      4.49328GBP
    • 27PUNDIX
      6.06593GBP
    • 30PUNDIX
      6.73992GBP
    • 32PUNDIX
      7.18925GBP
    • 35PUNDIX
      7.86324GBP
    • 37PUNDIX
      8.31257GBP
    • 75PUNDIX
      16.84981GBP
    • 200PUNDIX
      44.93284GBP
    • 300PUNDIX
      67.39926GBP
    • 500PUNDIX
      112.33211GBP

    GBP ĐẾN PUNDIX

    • Số lượng
    • 1GBP
      4.45PUNDIX
    • 11GBP
      48.96PUNDIX
    • 20GBP
      89.02PUNDIX
    • 27GBP
      120.17PUNDIX
    • 30GBP
      133.53PUNDIX
    • 32GBP
      142.43PUNDIX
    • 35GBP
      155.78PUNDIX
    • 37GBP
      164.69PUNDIX
    • 75GBP
      333.83PUNDIX
    • 200GBP
      890.21PUNDIX
    • 300GBP
      1,335.32PUNDIX
    • 500GBP
      2,225.54PUNDIX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    PundiX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin113,405.459,885,315.2297,847.69628,470.349,059,687.344,606,586.44
    ETHEthereum3,438.36299,715.392,966.6619,054.75274,682.97139,668.26
    USDTTether USDt0.9999287.160.862755.5479.8840.61
    BNBBinance Coin743.5964,817.99641.584,120.8759,404.3530,205.38
    XRPXRP2.81245.402.4215.60224.90114.35
    SOLSolana160.4013,981.96138.39888.9112,814.186,515.63
    USDCUSD Coin0.9999987.160.862815.5479.8840.62
    ADACardano0.7108561.960.613333.9356.7828.87
    AVAXAvalanche21.141,843.0318.24117.171,689.10858.85
    DOGEDogecoin0.1955717.040.168741.0815.627.94

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • myro

      MYRO

      Myro
    • fxd

      FXD

      FXD
    • erg

      ERG

      Ergo
    • ckb

      CKB

      Nervos Network
    • alpha

      ALPHA

      Alpha Venture DAO
    • wrld

      WRLD

      NFT Worlds
    • morpho

      MORPHO

      Morpho
    • boba

      BOBA

      Boba Network
    • prime

      PRIME

      Echelon Prime
    • movr

      MOVR

      Moonriver

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PUNDIX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu PundiX với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong PundiX?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.