Converter-BG

1 PRCL ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Parcl bằng 0.05264 Euro.

1 PRCL = 0.05264 EUR

Chuyển đổi 1 Parcl thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PRCL/EUR tỷ lệ: 1 PRCL = 0.05264 EUR

Mua Parcl (PRCL)

Chuyển thành

từ
prcl
PRCLParcl
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/01 15:00

Parcl Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Parcl0.05264 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Parcl có giá trị là 0.05264 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 18.99696 Parcl.

Giá trị của Parcl đã thay đổi -7.46% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -6.06% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 412,284,457 Parcl, Parcl hiện có vốn hóa thị trường là € 22,721,473.00821

    Parcl Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PRCL ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1PRCL
      0.05264EUR
    • 10PRCL
      0.52644EUR
    • 11PRCL
      0.57908EUR
    • 20PRCL
      1.05288EUR
    • 32PRCL
      1.68462EUR
    • 35PRCL
      1.84255EUR
    • 37PRCL
      1.94784EUR
    • 50PRCL
      2.63222EUR
    • 200PRCL
      10.52888EUR
    • 300PRCL
      15.79332EUR
    • 500PRCL
      26.3222EUR
    • 1024PRCL
      53.90787EUR

    EUR ĐẾN PRCL

    • Số lượng
    • 1EUR
      18.995369PRCL
    • 10EUR
      189.953695PRCL
    • 11EUR
      208.949064PRCL
    • 20EUR
      379.90739PRCL
    • 32EUR
      607.851825PRCL
    • 35EUR
      664.837934PRCL
    • 37EUR
      702.828673PRCL
    • 50EUR
      949.768477PRCL
    • 200EUR
      3,799.073908PRCL
    • 300EUR
      5,698.610862PRCL
    • 500EUR
      9,497.684771PRCL
    • 1024EUR
      19,451.258411PRCL

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Parcl Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin105,839.459,057,507.0389,847.11577,036.708,308,007.584,215,818.10
    ETHEthereum2,419.79207,081.022,054.1613,192.74189,945.2896,385.89
    USDTTether USDt1.0085.590.849105.4578.5139.84
    BNBBinance Coin647.1855,385.00549.393,528.4750,801.9525,778.96
    XRPXRP2.18186.951.8511.91171.4887.01
    SOLSolana147.0712,586.37124.85801.8511,544.865,858.32
    USDCUSD Coin0.9999385.570.848845.4578.4939.82
    ADACardano0.5465046.760.463922.9742.8921.76
    AVAXAvalanche17.301,480.8514.6894.341,358.31689.26
    DOGEDogecoin0.1593013.630.135230.8685212.506.34

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • axl

      AXL

      Axelar
    • hotcross

      HOTCROSS

      Hot Cross
    • testme

      TESTME

      TestME
    • atmx

      ATMX

      All The Money
    • chomp

      CHOMP

      ChompCoin
    • prq

      PRQ

      PARSIQ
    • routine

      ROUTINE

      Morning Routine
    • cvc

      CVC

      Civic
    • nyxc

      NYXC

      Nyxia AI
    • tlm

      TLM

      Alien Worlds

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PRCL?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Parcl với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Parcl?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.