Converter-BG

1 POL ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Polygon bằng 0.1618 Pound Sterling.

1 POL = 0.1618 GBP

Chuyển đổi 1 Polygon thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

POL/GBP tỷ lệ: 1 POL = 0.1618 GBP

Mua Polygon (POL)

Chuyển thành

từ
pol
POLPolygon
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/31 16:00

Polygon Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Polygon0.1618 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Polygon có giá trị là 0.1618 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 6.180469 Polygon.

Giá trị của Polygon đã thay đổi -2.15% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -6.75% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 10,474,093,471.368378 Polygon, Polygon hiện có vốn hóa thị trường là £ 1,751,771,898.90559

    Polygon Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    POL ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1POL
      0.1618GBP
    • 10POL
      1.61801GBP
    • 15POL
      2.42701GBP
    • 16POL
      2.58881GBP
    • 25POL
      4.04502GBP
    • 50POL
      8.09005GBP
    • 69POL
      11.16426GBP
    • 75POL
      12.13507GBP
    • 77POL
      12.45867GBP
    • 250POL
      40.45025GBP
    • 300POL
      48.5403GBP
    • 5000POL
      809.005GBP

    GBP ĐẾN POL

    • Số lượng
    • 1GBP
      6.1804315POL
    • 10GBP
      61.80431506POL
    • 15GBP
      92.7064726POL
    • 16GBP
      98.88690411POL
    • 25GBP
      154.51078767POL
    • 50GBP
      309.02157534POL
    • 69GBP
      426.44977397POL
    • 75GBP
      463.53236301POL
    • 77GBP
      475.89322603POL
    • 250GBP
      1,545.10787672POL
    • 300GBP
      1,854.12945207POL
    • 5000GBP
      30,902.15753459POL

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Polygon Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin118,375.9410,360,303.52103,562.73661,248.019,503,047.204,805,427.92
    ETHEthereum3,793.84332,039.003,319.0921,192.44304,564.66154,009.91
    USDTTether USDt0.9998287.500.874715.5880.2640.58
    BNBBinance Coin803.8370,351.49703.244,490.1964,530.3132,631.19
    XRPXRP3.10272.122.7217.36249.60126.22
    SOLSolana177.7915,560.33155.54993.1414,272.807,217.36
    USDCUSD Coin0.9998887.510.874765.5880.2640.59
    ADACardano0.7648966.940.669184.2761.4031.05
    AVAXAvalanche23.162,027.0520.26129.371,859.32940.21
    DOGEDogecoin0.2179919.070.190711.2117.508.84

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • torn

      TORN

      Tornado Cash
    • elk

      ELK

      Elk Finance
    • tooker

      TOOKER

      tooker kurlson
    • xcn

      XCN

      Chain
    • cati

      CATI

      Catizen
    • pxp

      PXP

      PointPay
    • quai

      QUAI

      Quai Network
    • ctr

      CTR

      Creator Platform
    • l

      L

      L
    • nmr

      NMR

      Numeraire

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong POL?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Polygon với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Polygon?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.