Converter-BG

1 POL ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Polygon bằng 0.19425 Pound Sterling.

1 POL = 0.19425 GBP

Chuyển đổi 1 Polygon thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

POL/GBP tỷ lệ: 1 POL = 0.19425 GBP

Mua Polygon (POL)

Chuyển thành

từ
pol
POLPolygon
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/09/15 08:00

Polygon Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Polygon0.19424 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Polygon có giá trị là 0.19424 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 5.14827 Polygon.

Giá trị của Polygon đã thay đổi -5.27% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -4.96% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 10,496,230,782.905375 Polygon, Polygon hiện có vốn hóa thị trường là £ 2,168,812,775.157

    Polygon Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    POL ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1POL
      0.19424GBP
    • 10POL
      1.94249GBP
    • 15POL
      2.91374GBP
    • 16POL
      3.10799GBP
    • 25POL
      4.85624GBP
    • 50POL
      9.71248GBP
    • 69POL
      13.40322GBP
    • 75POL
      14.56872GBP
    • 77POL
      14.95722GBP
    • 250POL
      48.5624GBP
    • 300POL
      58.27488GBP
    • 5000POL
      971.24806GBP

    GBP ĐẾN POL

    • Số lượng
    • 1GBP
      5.14801539POL
    • 10GBP
      51.48015391POL
    • 15GBP
      77.22023087POL
    • 16GBP
      82.36824626POL
    • 25GBP
      128.70038478POL
    • 50GBP
      257.40076956POL
    • 69GBP
      355.213062POL
    • 75GBP
      386.10115435POL
    • 77GBP
      396.39718513POL
    • 250GBP
      1,287.00384783POL
    • 300GBP
      1,544.4046174POL
    • 5000GBP
      25,740.07695667POL

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Polygon Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin115,628.3710,193,870.4998,543.47618,553.989,643,492.734,784,481.01
    ETHEthereum4,555.41401,608.653,882.3224,369.21379,925.38188,494.54
    USDTTether USDt1.0088.180.852475.3583.4241.38
    BNBBinance Coin919.2481,041.14783.414,917.4976,665.6438,036.56
    XRPXRP2.98263.092.5415.96248.89123.48
    SOLSolana235.7620,785.40200.931,261.2319,663.189,755.60
    USDCUSD Coin0.9998588.140.852125.3483.3841.37
    ADACardano0.8635676.130.735974.6172.0235.73
    AVAXAvalanche28.492,512.2124.28152.432,376.581,179.10
    DOGEDogecoin0.2636223.240.224671.4121.9810.90

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • w

      W

      Wormhole
    • ubx

      UBX

      UBIX.Network
    • free

      FREE

      FREE Coin
    • ice1

      ICE1

      Ice
    • giga

      GIGA

      GIGACHAD
    • rif

      RIF

      Rootstock Infrastructure Framework
    • ufd

      UFD

      Unicorn Fart Dust
    • shx

      SHX

      Stronghold Token
    • naos

      NAOS

      NAOS Finance
    • zil

      ZIL

      Zilliqa

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong POL?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Polygon với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Polygon?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.