Converter-BG

1 OPEN ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử OpenLedger bằng 0.85133 Euro.

1 OPEN = 0.85133 EUR

Chuyển đổi 1 OpenLedger thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

OPEN/EUR tỷ lệ: 1 OPEN = 0.85133 EUR

Mua OpenLedger (OPEN)

Chuyển thành

từ
open
OPENOpenLedger
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/09/11 00:00

OpenLedger Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của OpenLedger0.85133 EUR . Điều này có nghĩa là 1 OpenLedger có giá trị là 0.85133 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.174632 OpenLedger.

Giá trị của OpenLedger đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 215,500,000 OpenLedger, OpenLedger hiện có vốn hóa thị trường là € 243,033,617.04998

    OpenLedger Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    OPEN ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1OPEN
      0.85133EUR
    • 10OPEN
      8.51336EUR
    • 11OPEN
      9.3647EUR
    • 15OPEN
      12.77004EUR
    • 25OPEN
      21.28341EUR
    • 37OPEN
      31.49945EUR
    • 100OPEN
      85.13366EUR
    • 200OPEN
      170.26732EUR
    • 300OPEN
      255.40098EUR
    • 1000OPEN
      851.3366EUR
    • 1024OPEN
      871.76868EUR
    • 2000OPEN
      1,702.6732EUR

    EUR ĐẾN OPEN

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.17462OPEN
    • 10EUR
      11.74623OPEN
    • 11EUR
      12.92085OPEN
    • 15EUR
      17.61935OPEN
    • 25EUR
      29.36558OPEN
    • 37EUR
      43.46107OPEN
    • 100EUR
      117.46235OPEN
    • 200EUR
      234.9247OPEN
    • 300EUR
      352.38705OPEN
    • 1000EUR
      1,174.62352OPEN
    • 1024EUR
      1,202.81448OPEN
    • 2000EUR
      2,349.24704OPEN

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    OpenLedger Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin113,854.3210,025,300.0797,265.63615,200.449,620,730.124,699,963.14
    ETHEthereum4,356.86383,638.023,722.0623,541.86368,156.34179,853.42
    USDTTether USDt1.0088.060.854375.4084.5041.28
    BNBBinance Coin890.5678,417.54760.804,812.0775,253.0136,762.94
    XRPXRP2.98263.252.5516.15252.63123.41
    SOLSolana224.8819,801.68192.111,215.1219,002.599,283.23
    USDCUSD Coin0.9997788.030.854105.4084.4841.27
    ADACardano0.8850577.930.756094.7874.7836.53
    AVAXAvalanche29.092,562.3324.85157.232,458.931,201.24
    DOGEDogecoin0.2457721.640.209961.3220.7610.14

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • j

      J

      Jambo
    • tada

      TADA

      Ta-da
    • gas

      GAS

      NEO GAS
    • ehrt

      EHRT

      Eight Hours Token
    • nxra

      NXRA

      AllianceBlock Nexera
    • ass

      ASS

      Australian Safe Shepherd
    • jellyjelly

      JELLYJELLY

      jelly-my-jelly
    • zks

      ZKS

      ZKSwap
    • ponke

      PONKE

      Ponke
    • tap

      TAP

      TAP FANTASY

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong OPEN?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu OpenLedger với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong OpenLedger?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.