Converter-BG

1 ONE ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử Harmony bằng 13.36521 South Korean Won.

1 ONE = 13.36521 KRW

Chuyển đổi 1 Harmony thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ONE/KRW tỷ lệ: 1 ONE = 13.36521 KRW

Mua Harmony (ONE)

Chuyển thành

từ
one
ONEHarmony
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/19 20:00

Harmony Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Harmony13.36521 KRW . Điều này có nghĩa là 1 Harmony có giá trị là 13.36521 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.074821 Harmony.

Giá trị của Harmony đã thay đổi -3.86% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -10.58% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 14,632,041,626.762915 Harmony, Harmony hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 201,552,677,417.29435

    Harmony Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ONE ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.0005ONE
      0.00668KRW
    • 0.02ONE
      0.2673KRW
    • 0.04ONE
      0.5346KRW
    • 0.12ONE
      1.60382KRW
    • 0.8ONE
      10.69217KRW
    • 1ONE
      13.36521KRW
    • 3ONE
      40.09564KRW
    • 9ONE
      120.28694KRW
    • 30ONE
      400.95648KRW
    • 35ONE
      467.78256KRW
    • 500ONE
      6,682.60801KRW
    • 1024ONE
      13,685.98121KRW

    KRW ĐẾN ONE

    • Số lượng
    • 0.0005KRW
      0.00003ONE
    • 0.02KRW
      0.00149ONE
    • 0.04KRW
      0.00299ONE
    • 0.12KRW
      0.00897ONE
    • 0.8KRW
      0.05985ONE
    • 1KRW
      0.07482ONE
    • 3KRW
      0.22446ONE
    • 9KRW
      0.67338ONE
    • 30KRW
      2.24463ONE
    • 35KRW
      2.61873ONE
    • 500KRW
      37.41054ONE
    • 1024KRW
      76.61679ONE

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Harmony Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,328.799,045,752.4190,742.35573,046.798,177,038.674,125,543.21
    ETHEthereum2,509.54217,588.002,182.7313,784.16196,691.8199,236.48
    USDTTether USDt1.0086.710.869935.4978.3939.55
    BNBBinance Coin642.6455,720.36558.953,529.8750,369.2325,412.67
    XRPXRP2.17188.411.8911.93170.3285.93
    SOLSolana145.6512,628.51126.68800.0111,415.725,759.55
    USDCUSD Coin0.9999586.700.869735.4978.3739.54
    ADACardano0.6008752.090.522623.3047.0923.76
    AVAXAvalanche18.001,560.6915.6598.871,410.81711.79
    DOGEDogecoin0.1699614.730.147820.9335613.326.72

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • raider

      RAIDER

      Crypto Raiders
    • uxlink

      UXLINK

      Uxlink
    • turbo

      TURBO

      Turbo
    • gene

      GENE

      Genopets
    • nmkr

      NMKR

      NMKR
    • move

      MOVE

      Movement Network
    • hot

      HOT

      Holo
    • g

      G

      Gravity
    • torn

      TORN

      Tornado Cash
    • b3tr

      B3TR

      VeBetterDAO

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ONE?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Harmony với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong Harmony?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.