Converter-BG

1 OMG ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử OmiseGO bằng 0.2769 Canadian Dollar.

1 OMG = 0.2769 CAD

Chuyển đổi 1 OmiseGO thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

OMG/CAD tỷ lệ: 1 OMG = 0.2769 CAD

Mua OmiseGO (OMG)

Chuyển thành

từ
omg
OMGOmiseGO
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/28 04:00

OmiseGO Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của OmiseGO0.2769 CAD . Điều này có nghĩa là 1 OmiseGO có giá trị là 0.2769 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 3.611412 OmiseGO.

Giá trị của OmiseGO đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -2.5% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 140,245,398.24513277 OmiseGO, OmiseGO hiện có vốn hóa thị trường là $ 38,764,565.51691

    OmiseGO Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    OMG ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1OMG
      0.2769CAD
    • 10OMG
      2.76905CAD
    • 25OMG
      6.92264CAD
    • 27OMG
      7.47645CAD
    • 30OMG
      8.30717CAD
    • 32OMG
      8.86098CAD
    • 77OMG
      21.32174CAD
    • 200OMG
      55.38115CAD
    • 250OMG
      69.22644CAD
    • 300OMG
      83.07172CAD
    • 500OMG
      138.45288CAD
    • 2000OMG
      553.81152CAD

    CAD ĐẾN OMG

    • Số lượng
    • 1CAD
      3.61133691OMG
    • 10CAD
      36.11336918OMG
    • 25CAD
      90.28342295OMG
    • 27CAD
      97.50609679OMG
    • 30CAD
      108.34010754OMG
    • 32CAD
      115.56278138OMG
    • 77CAD
      278.07294269OMG
    • 200CAD
      722.26738363OMG
    • 250CAD
      902.83422954OMG
    • 300CAD
      1,083.40107545OMG
    • 500CAD
      1,805.66845908OMG
    • 2000CAD
      7,222.67383635OMG

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    OmiseGO Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin94,308.998,054,889.7583,046.89536,712.487,793,169.653,626,058.44
    ETHEthereum1,803.17154,008.091,587.8410,261.84149,004.0569,329.60
    USDTTether USDt1.0085.430.880875.6982.6638.46
    BNBBinance Coin594.9950,818.47523.943,386.1349,167.2722,876.88
    XRPXRP2.14183.161.8812.20177.2182.45
    SOLSolana144.4112,334.58127.17821.8711,933.815,552.64
    USDCUSD Coin1.0085.430.880805.6982.6538.45
    ADACardano0.6643256.730.584983.7854.8925.54
    AVAXAvalanche19.501,666.2917.17111.021,612.15750.11
    DOGEDogecoin0.1705014.560.150130.9703114.086.55

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • iron

      IRON

      Iron Fish
    • xio

      XIO

      Blockzero Labs
    • 1

      1

      just buy $1 worth of this coin
    • hop

      HOP

      Hop Protocol
    • ip

      IP

      Story
    • xdata

      XDATA

      XDATA
    • collab

      COLLAB

      Collab.Land
    • smiley

      SMILEY

      Smiley
    • gaia

      GAIA

      GAIA Everworld
    • alice

      ALICE

      MyNeighborAlice

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong OMG?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu OmiseGO với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong OmiseGO?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.