Converter-BG

1 OGY ĐẾN USD

1 Tiền điện tử ORIGYN bằng 0.00225 United States Dollar.

1 OGY = 0.00225 USD

Chuyển đổi 1 ORIGYN thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

OGY/USD tỷ lệ: 1 OGY = 0.00225 USD

Mua ORIGYN (OGY)

Chuyển thành

từ
ogy
OGYORIGYN
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/20 13:58

ORIGYN Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của ORIGYN0.00225 USD . Điều này có nghĩa là 1 ORIGYN có giá trị là 0.00225 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 444.444444 ORIGYN.

Giá trị của ORIGYN đã thay đổi -0.61% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -11.5% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 7,828,640,875 ORIGYN, ORIGYN hiện có vốn hóa thị trường là $ 17,704,400.39393

    ORIGYN Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    OGY ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1OGY
      0.00225USD
    • 12OGY
      0.02709USD
    • 16OGY
      0.03612USD
    • 20OGY
      0.04515USD
    • 30OGY
      0.06773USD
    • 32OGY
      0.07224USD
    • 50OGY
      0.11288USD
    • 69OGY
      0.15578USD
    • 77OGY
      0.17384USD
    • 500OGY
      1.12889USD
    • 1000OGY
      2.25778USD
    • 1024OGY
      2.31197USD

    USD ĐẾN OGY

    • Số lượng
    • 1USD
      442.911455OGY
    • 12USD
      5,314.937461OGY
    • 16USD
      7,086.583281OGY
    • 20USD
      8,858.229101OGY
    • 30USD
      13,287.343652OGY
    • 32USD
      14,173.166563OGY
    • 50USD
      22,145.572754OGY
    • 69USD
      30,560.890401OGY
    • 77USD
      34,104.182042OGY
    • 500USD
      221,455.727549OGY
    • 1000USD
      442,911.455099OGY
    • 1024USD
      453,541.330022OGY

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    ORIGYN Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin113,796.069,905,496.9797,606.64623,135.889,151,853.954,657,172.24
    ETHEthereum4,224.41367,719.013,623.4223,132.50339,741.73172,886.91
    USDTTether USDt0.9999987.040.857725.4780.4240.92
    BNBBinance Coin829.7272,224.66711.684,543.5166,729.5733,957.17
    XRPXRP2.89252.122.4815.86232.94118.53
    SOLSolana182.0815,849.42156.17997.0514,643.557,451.77
    USDCUSD Coin0.9994686.990.857275.4780.3840.90
    ADACardano0.8627075.090.739974.7269.3835.30
    AVAXAvalanche22.982,001.0919.71125.881,848.84940.83
    DOGEDogecoin0.2144918.670.183971.1717.258.77

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • drop

      DROP

      Drop
    • shih

      SHIH

      Shih Tzu
    • zk

      ZK

      zkSync
    • reef

      REEF

      REEF
    • mockjup

      MOCKJUP

      mockJUP
    • paint

      PAINT

      MurAll
    • icp

      ICP

      Internet Computer
    • pro

      PRO

      Propy
    • nova

      NOVA

      Nova
    • glm

      GLM

      Golem

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong OGY?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu ORIGYN với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong ORIGYN?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.