Converter-BG

1 NOM ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Nomina bằng 0.01688 Euro.

1 NOM = 0.01688 EUR

Chuyển đổi 1 Nomina thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NOM/EUR tỷ lệ: 1 NOM = 0.01688 EUR

Mua Nomina (NOM)

Chuyển thành

từ
nom
NOMNomina
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/13 16:00

Nomina Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Nomina0.01688 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Nomina có giá trị là 0.01688 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 59.241706 Nomina.

Giá trị của Nomina đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 2,900,000,000 Nomina, Nomina hiện có vốn hóa thị trường là € 49,795,406.67972

    Nomina Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NOM ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1NOM
      0.01688EUR
    • 10NOM
      0.16882EUR
    • 11NOM
      0.1857EUR
    • 12.5NOM
      0.21102EUR
    • 16NOM
      0.27011EUR
    • 25NOM
      0.42205EUR
    • 54NOM
      0.91164EUR
    • 77NOM
      1.29993EUR
    • 100NOM
      1.68822EUR
    • 200NOM
      3.37645EUR
    • 500NOM
      8.44113EUR
    • 5000NOM
      84.41136EUR

    EUR ĐẾN NOM

    • Số lượng
    • 1EUR
      59.23372NOM
    • 10EUR
      592.33729NOM
    • 11EUR
      651.57102NOM
    • 12.5EUR
      740.42161NOM
    • 16EUR
      947.73966NOM
    • 25EUR
      1,480.84323NOM
    • 54EUR
      3,198.62138NOM
    • 77EUR
      4,560.99715NOM
    • 100EUR
      5,923.37292NOM
    • 200EUR
      11,846.74585NOM
    • 500EUR
      29,616.86464NOM
    • 5000EUR
      296,168.64645NOM

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Nomina Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin114,582.8010,157,811.8898,998.63624,911.729,212,303.064,789,275.08
    ETHEthereum4,152.92368,158.463,588.0922,649.22333,889.56173,581.88
    USDTTether USDt1.0088.720.864735.4580.4641.83
    BNBBinance Coin1,284.22113,846.821,109.557,003.89103,249.7453,677.28
    XRPXRP2.58229.412.2314.11208.06108.16
    SOLSolana199.9917,729.85172.791,090.7416,079.528,359.39
    USDCUSD Coin0.9999188.640.863915.4580.3941.79
    ADACardano0.7132363.220.616223.8857.3429.81
    AVAXAvalanche22.832,024.5719.73124.551,836.11954.55
    DOGEDogecoin0.2102018.630.181611.1416.898.78

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • pols

      POLS

      Polkastarter
    • ime

      IME

      Imperium Empires
    • cwif

      CWIF

      catwifhat
    • dbr

      DBR

      deBridge
    • alpine

      ALPINE

      Alpine F1 Team Fan Token
    • sxt

      SXT

      Space and Time
    • gfi

      GFI

      Goldfinch
    • food

      FOOD

      FoodChain Global
    • cpool

      CPOOL

      Clearpool
    • radar

      RADAR

      DappRadar

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NOM?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Nomina với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Nomina?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.