Converter-BG

1 NOIA ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Syntropy bằng 0.17485 Euro.

1 NOIA = 0.17485 EUR

Chuyển đổi 1 Syntropy thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NOIA/EUR tỷ lệ: 1 NOIA = 0.17485 EUR

Mua Syntropy (NOIA)

Chuyển thành

từ
noia
NOIASyntropy
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/02 02:00

Syntropy Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Syntropy0.17485 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Syntropy có giá trị là 0.17485 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 5.719187 Syntropy.

Giá trị của Syntropy đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 213,621,600 Syntropy, Syntropy hiện có vốn hóa thị trường là € 10,464,616.02386

    Syntropy Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NOIA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1NOIA
      0.17485EUR
    • 11NOIA
      1.92336EUR
    • 12.5NOIA
      2.18563EUR
    • 16NOIA
      2.79761EUR
    • 20NOIA
      3.49702EUR
    • 30NOIA
      5.24553EUR
    • 35NOIA
      6.11978EUR
    • 75NOIA
      13.11383EUR
    • 100NOIA
      17.4851EUR
    • 300NOIA
      52.45532EUR
    • 500NOIA
      87.42554EUR
    • 1024NOIA
      179.04752EUR

    EUR ĐẾN NOIA

    • Số lượng
    • 1EUR
      5.719152NOIA
    • 11EUR
      62.910672NOIA
    • 12.5EUR
      71.4894NOIA
    • 16EUR
      91.506433NOIA
    • 20EUR
      114.383041NOIA
    • 30EUR
      171.574562NOIA
    • 35EUR
      200.170322NOIA
    • 75EUR
      428.936405NOIA
    • 100EUR
      571.915207NOIA
    • 300EUR
      1,715.745622NOIA
    • 500EUR
      2,859.576038NOIA
    • 1024EUR
      5,856.411726NOIA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Syntropy Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin105,708.719,052,477.2889,631.37577,032.088,298,137.744,213,369.63
    ETHEthereum2,412.41206,589.392,045.5013,168.62189,374.3796,154.61
    USDTTether USDt1.0085.640.848015.4578.5039.86
    BNBBinance Coin647.4055,440.89548.933,533.9650,821.0225,804.31
    XRPXRP2.17186.571.8411.89171.0286.83
    SOLSolana147.6512,644.51125.19805.9911,590.855,885.24
    USDCUSD Coin1.0085.630.847925.4578.5039.85
    ADACardano0.5443346.610.461542.9742.7321.69
    AVAXAvalanche17.211,474.1414.5993.961,351.30686.12
    DOGEDogecoin0.1586613.580.134520.8660712.456.32

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • liq

      LIQ

      LIQ Protocol
    • zerebro

      ZEREBRO

      Zerebro
    • sara

      SARA

      Pulsara
    • usdc_avax

      USDC_AVAX

      1
    • xvs

      XVS

      Venus
    • xah

      XAH

      Xahau
    • maga

      MAGA

      MAGA
    • wen

      WEN

      Wen
    • xch

      XCH

      Chia
    • boring

      BORING

      Boring DAO

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NOIA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Syntropy với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Syntropy?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.