Converter-BG

1 NOIA ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Syntropy bằng 0.17978 Euro.

1 NOIA = 0.17978 EUR

Chuyển đổi 1 Syntropy thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NOIA/EUR tỷ lệ: 1 NOIA = 0.17978 EUR

Mua Syntropy (NOIA)

Chuyển thành

từ
noia
NOIASyntropy
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/19 14:00

Syntropy Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Syntropy0.17978 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Syntropy có giá trị là 0.17978 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 5.562353 Syntropy.

Giá trị của Syntropy đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 213,621,600 Syntropy, Syntropy hiện có vốn hóa thị trường là € 10,759,775.87796

    Syntropy Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NOIA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1NOIA
      0.17978EUR
    • 11NOIA
      1.97761EUR
    • 12.5NOIA
      2.24728EUR
    • 16NOIA
      2.87652EUR
    • 20NOIA
      3.59565EUR
    • 30NOIA
      5.39348EUR
    • 35NOIA
      6.2924EUR
    • 75NOIA
      13.48371EUR
    • 100NOIA
      17.97828EUR
    • 300NOIA
      53.93485EUR
    • 500NOIA
      89.89142EUR
    • 1024NOIA
      184.09764EUR

    EUR ĐẾN NOIA

    • Số lượng
    • 1EUR
      5.562265NOIA
    • 11EUR
      61.18492NOIA
    • 12.5EUR
      69.528319NOIA
    • 16EUR
      88.996248NOIA
    • 20EUR
      111.24531NOIA
    • 30EUR
      166.867965NOIA
    • 35EUR
      194.679293NOIA
    • 75EUR
      417.169914NOIA
    • 100EUR
      556.226552NOIA
    • 300EUR
      1,668.679658NOIA
    • 500EUR
      2,781.132764NOIA
    • 1024EUR
      5,695.759901NOIA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Syntropy Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,526.119,069,238.1691,106.21573,973.828,191,985.364,134,039.24
    ETHEthereum2,518.66218,532.672,195.2913,830.49197,394.3599,613.95
    USDTTether USDt1.0086.790.871935.4978.4039.56
    BNBBinance Coin641.4755,658.02559.113,522.4850,274.3125,370.64
    XRPXRP2.15186.961.8711.83168.8885.22
    SOLSolana144.4812,536.53125.93793.4111,323.895,714.54
    USDCUSD Coin1.0086.760.871655.4978.3739.55
    ADACardano0.5951651.630.518753.2646.6423.53
    AVAXAvalanche17.861,549.8415.5698.081,399.93706.46
    DOGEDogecoin0.1688114.640.147140.9269913.236.67

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • kom

      KOM

      Kommunitas
    • smole

      SMOLE

      smolecoin
    • gusd

      GUSD

      GEMINI
    • occ

      OCC

      Occam.Fi
    • flow

      FLOW

      Flow
    • xrpaynet

      XRPAYNET

      XRPaynet
    • enj

      ENJ

      Enjin
    • alpaca

      ALPACA

      Alpaca Finance
    • sxp

      SXP

      Solar
    • hopr

      HOPR

      HOPR

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NOIA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Syntropy với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Syntropy?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.